Chuyển đổi 1 XDAI (XDAI) sang Fijian Dollar (FJD)
XDAI/FJD: 1 XDAI ≈ $0.13 FJD
XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI được chuyển đổi thành Fijian Dollar (FJD) là $0.1332. Với nguồn cung lưu hành là 3,974,388.00 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng FJD là $1,165,801.95. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng FJD đã giảm $-0.001399, thể hiện mức giảm -0.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng FJD là $21.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3928.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDAI sang FJD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang FJD là $0.13 FJD, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDAI/FJD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/FJD trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi XDAI sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi XDAI sang FJD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 0.13FJD |
2XDAI | 0.26FJD |
3XDAI | 0.39FJD |
4XDAI | 0.53FJD |
5XDAI | 0.66FJD |
6XDAI | 0.79FJD |
7XDAI | 0.93FJD |
8XDAI | 1.06FJD |
9XDAI | 1.19FJD |
10XDAI | 1.33FJD |
1000XDAI | 133.25FJD |
5000XDAI | 666.29FJD |
10000XDAI | 1,332.58FJD |
50000XDAI | 6,662.92FJD |
100000XDAI | 13,325.85FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FJD | 7.50XDAI |
2FJD | 15.00XDAI |
3FJD | 22.51XDAI |
4FJD | 30.01XDAI |
5FJD | 37.52XDAI |
6FJD | 45.02XDAI |
7FJD | 52.52XDAI |
8FJD | 60.03XDAI |
9FJD | 67.53XDAI |
10FJD | 75.04XDAI |
100FJD | 750.42XDAI |
500FJD | 3,752.10XDAI |
1000FJD | 7,504.21XDAI |
5000FJD | 37,521.05XDAI |
10000FJD | 75,042.10XDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDAI sang FJD và từ FJD sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XDAI sang FJD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FJD sang XDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹5.06 INR |
![]() | Rp918.36 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2 THB |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ₽5.59 RUB |
![]() | R$0.33 BRL |
![]() | د.إ0.22 AED |
![]() | ₺2.07 TRY |
![]() | ¥0.43 CNY |
![]() | ¥8.72 JPY |
![]() | $0.47 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDAI = $0.06 USD, 1 XDAI = €0.05 EUR, 1 XDAI = ₹5.06 INR , 1 XDAI = Rp918.36 IDR,1 XDAI = $0.08 CAD, 1 XDAI = £0.05 GBP, 1 XDAI = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang FJD
ETH chuyển đổi sang FJD
USDT chuyển đổi sang FJD
XRP chuyển đổi sang FJD
BNB chuyển đổi sang FJD
SOL chuyển đổi sang FJD
USDC chuyển đổi sang FJD
DOGE chuyển đổi sang FJD
ADA chuyển đổi sang FJD
TRX chuyển đổi sang FJD
STETH chuyển đổi sang FJD
SMART chuyển đổi sang FJD
WBTC chuyển đổi sang FJD
TON chuyển đổi sang FJD
LINK chuyển đổi sang FJD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang FJD, ETH sang FJD, USDT sang FJD, BNB sang FJD, SOL sang FJD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 10.04 |
![]() | 0.00268 |
![]() | 0.1209 |
![]() | 227.18 |
![]() | 108.38 |
![]() | 0.3761 |
![]() | 1.81 |
![]() | 227.12 |
![]() | 1,322.32 |
![]() | 339.68 |
![]() | 951.88 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 160,642.73 |
![]() | 0.002686 |
![]() | 56.78 |
![]() | 16.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Fijian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm FJD sang GT, FJD sang USDT,FJD sang BTC,FJD sang ETH,FJD sang USBT , FJD sang PEPE, FJD sang EIGEN, FJD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang FJD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Fijian Dollar (FJD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Fijian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Fijian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Fijian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Fijian Dollar (FJD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

عملة BNXR: كيف تقوم مشروع BankrX بثورة في تداول العملات الرقمية المدعومة بالذكاء الاصطناعي
عملة BNXR: ثورة عملات الكريبتو المدفوعة بالذكاء الاصطناعي

عملة GUN: تحويل اقتصاديات الألعاب ودخول عصر جديد لألعاب البلوكتشين AAA
يقدم المقال مزايا التقنية لبلوكتشين GUNZ، كيفية إعادة تشكيل تجربة اللاعب من خلال لعبة Off The Grid الرائدة، والقيم والتطبيقات المتعددة لرمز GUN.

عملة Ghibli: الجمع المثالي بين الأصول الرقمية وفن استوديو جيبلي
في عام 2025، أصبحت عملة غيبلي، مع ارتباطها بالاستوديو الأسطوري للرسوم المتحركة الياباني ستوديو غيبلي، نجمًا جديدًا في السوق بسرعة.

عملة CLIZA: منصة إصدار رمزية بنقرة واحدة تعمل بالذكاء الاصطناعي على السلسلة الأساسية
عملة CLIZA: ثورة إصدار العملة الرقمية بنقرة واحدة على سلسلة Base

نمط جيبلي: الاتجاه الجديد لدمج الفن والأصول الرقمية في عام 2025
في عام 2025، لا يمثل النمط الخاص بجيبلي فقط سحر الفن التقليدي للرسوم المتحركة الكلاسيكية لاستوديو جيبلي، بل يصبح أيضًا كلمة مفتاحية ساخنة لتواجد الأصول الرقمية وتقنية الذكاء الاصطناعي.

نمط ميازاكي: سيمفونية فن هاياو ميازاكي في العصر الرقمي
عندما يتعلق الأمر بفن الرسوم المتحركة، فإن النمط الميازاكي (نمط ميازاكي) هو مصطلح رئيسي لا يمكن تجاهله.
Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

مجال العملات الرقمية Pulse- BTC فوري ETF صافي تدفق إلى الخارج بقيمة 65 مليون دولار، والتفاؤل الشبكة الرئيسية إطلاق نظام "مقاومة الأعطال"

ما هو POAP NFT؟

ما هو PowerPool؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول CVP

ما هو بروتوكول CoW؟ كل ما تحتاج إلى معرفته عن COW

بحث DeFi التاريخي: تاريخ تطوير DeFi قبل Uniswap
