XaiChuyển đổi Xai (XAI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

XAI/TZS: 1 XAI ≈ Sh118.8 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Xai Thị trường hôm nay

Xai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XAI chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh118.8. Với nguồn cung lưu hành là 1,132,912,885.29 XAI, tổng vốn hóa thị trường của XAI tính bằng TZS là Sh365,741,349,211,467.45. Trong 24h qua, giá của XAI tính bằng TZS đã giảm Sh-1.07, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAI tính bằng TZS là Sh6,793.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh96.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAI sang TZS

Sh118.8-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAI sang TZS là Sh118.8 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XAI/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Xai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XaiXAI/USDT
Giao ngay
$0.04363
-0.75%
logo XaiXAI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04359
0.35%

The real-time trading price of XAI/USDT Spot is $0.04363, with a 24-hour trading change of -0.75%, XAI/USDT Spot is $0.04363 and -0.75%, and XAI/USDT Perpetual is $0.04359 and 0.35%.

Bảng chuyển đổi Xai sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi XAI sang TZS

logo XaiSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XAI
118.15TZS
2XAI
236.3TZS
3XAI
354.45TZS
4XAI
472.6TZS
5XAI
590.75TZS
6XAI
708.9TZS
7XAI
827.05TZS
8XAI
945.2TZS
9XAI
1,063.36TZS
10XAI
1,181.51TZS
100XAI
11,815.12TZS
500XAI
59,075.61TZS
1000XAI
118,151.22TZS
5000XAI
590,756.12TZS
10000XAI
1,181,512.25TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XAI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Xai
1TZS
0.008463XAI
2TZS
0.01692XAI
3TZS
0.02539XAI
4TZS
0.03385XAI
5TZS
0.04231XAI
6TZS
0.05078XAI
7TZS
0.05924XAI
8TZS
0.0677XAI
9TZS
0.07617XAI
10TZS
0.08463XAI
100000TZS
846.37XAI
500000TZS
4,231.86XAI
1000000TZS
8,463.72XAI
5000000TZS
42,318.64XAI
10000000TZS
84,637.29XAI

Bảng chuyển đổi số tiền XAI sang TZS và TZS sang XAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang XAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAI = $0.04 USD, 1 XAI = €0.04 EUR, 1 XAI = ₹3.65 INR, 1 XAI = Rp663.22 IDR, 1 XAI = $0.06 CAD, 1 XAI = £0.03 GBP, 1 XAI = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008433
logo BTCBTC
0.000002241
logo ETHETH
0.0001182
logo USDTUSDT
0.1841
logo XRPXRP
0.09197
logo BNBBNB
0.0003163
logo SOLSOL
0.001553
logo USDCUSDC
0.1838
logo DOGEDOGE
1.16
logo TRXTRX
0.7755
logo ADAADA
0.2954
logo STETHSTETH
0.0001182
logo WBTCWBTC
0.000002242
logo SMARTSMART
162.4
logo LEOLEO
0.01953
logo LINKLINK
0.0147

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xai của bạn

01

Nhập số lượng XAI của bạn

Nhập số lượng XAI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xai hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xai sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Xai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xai sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xai sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xai sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xai sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xai (XAI)

Tìm hiểu thêm về Xai (XAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.