Wrapped BNB Thị trường hôm nay
Wrapped BNB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WBNB chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF495.41. Với nguồn cung lưu hành là 1,255,347.84 WBNB, tổng vốn hóa thị trường của WBNB tính bằng CHF là CHF528,881,894.79. Trong 24h qua, giá của WBNB tính bằng CHF đã giảm CHF-11.36, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WBNB tính bằng CHF là CHF671.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF20.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBNB sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBNB sang CHF là CHF495.41 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WBNB/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBNB/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped BNB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WBNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WBNB/-- Spot is $ and 0%, and WBNB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped BNB sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi WBNB sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WBNB | 495.41CHF |
2WBNB | 990.83CHF |
3WBNB | 1,486.25CHF |
4WBNB | 1,981.67CHF |
5WBNB | 2,477.08CHF |
6WBNB | 2,972.5CHF |
7WBNB | 3,467.92CHF |
8WBNB | 3,963.34CHF |
9WBNB | 4,458.75CHF |
10WBNB | 4,954.17CHF |
100WBNB | 49,541.75CHF |
500WBNB | 247,708.76CHF |
1000WBNB | 495,417.52CHF |
5000WBNB | 2,477,087.64CHF |
10000WBNB | 4,954,175.28CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang WBNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 0.002018WBNB |
2CHF | 0.004036WBNB |
3CHF | 0.006055WBNB |
4CHF | 0.008073WBNB |
5CHF | 0.01009WBNB |
6CHF | 0.01211WBNB |
7CHF | 0.01412WBNB |
8CHF | 0.01614WBNB |
9CHF | 0.01816WBNB |
10CHF | 0.02018WBNB |
100000CHF | 201.84WBNB |
500000CHF | 1,009.24WBNB |
1000000CHF | 2,018.49WBNB |
5000000CHF | 10,092.49WBNB |
10000000CHF | 20,184.99WBNB |
Bảng chuyển đổi số tiền WBNB sang CHF và CHF sang WBNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WBNB sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CHF sang WBNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped BNB phổ biến
Wrapped BNB | 1 WBNB |
---|---|
![]() | $582.57USD |
![]() | €521.92EUR |
![]() | ₹48,669.3INR |
![]() | Rp8,837,432.93IDR |
![]() | $790.2CAD |
![]() | £437.51GBP |
![]() | ฿19,214.79THB |
Wrapped BNB | 1 WBNB |
---|---|
![]() | ₽53,834.54RUB |
![]() | R$3,168.77BRL |
![]() | د.إ2,139.49AED |
![]() | ₺19,884.51TRY |
![]() | ¥4,108.98CNY |
![]() | ¥83,891.07JPY |
![]() | $4,539.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBNB = $582.57 USD, 1 WBNB = €521.92 EUR, 1 WBNB = ₹48,669.3 INR, 1 WBNB = Rp8,837,432.93 IDR, 1 WBNB = $790.2 CAD, 1 WBNB = £437.51 GBP, 1 WBNB = ฿19,214.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
AVAX chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.15 |
![]() | 0.007015 |
![]() | 0.3674 |
![]() | 588.13 |
![]() | 277.49 |
![]() | 1 |
![]() | 4.59 |
![]() | 587.78 |
![]() | 3,618.42 |
![]() | 2,323.76 |
![]() | 923.01 |
![]() | 0.3693 |
![]() | 0.007066 |
![]() | 513,052.88 |
![]() | 62.8 |
![]() | 30.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped BNB của bạn
Nhập số lượng WBNB của bạn
Nhập số lượng WBNB của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped BNB hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped BNB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped BNB sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.