Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.2652. Với nguồn cung lưu hành là 1,245,512,709.97 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng OMR là ﷼127,036,054.49. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.005282, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng OMR là ﷼4.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2203.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang OMR là ﷼0.2652 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6948 | -1.33% | |
![]() Giao ngay | $0.694 | -1.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6937 | -2.28% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.6948, with a 24-hour trading change of -1.33%, WLD/USDT Spot is $0.6948 and -1.33%, and WLD/USDT Perpetual is $0.6937 and -2.28%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi WLD sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 0.26OMR |
2WLD | 0.53OMR |
3WLD | 0.79OMR |
4WLD | 1.06OMR |
5WLD | 1.32OMR |
6WLD | 1.59OMR |
7WLD | 1.85OMR |
8WLD | 2.12OMR |
9WLD | 2.38OMR |
10WLD | 2.65OMR |
1000WLD | 265.26OMR |
5000WLD | 1,326.33OMR |
10000WLD | 2,652.66OMR |
50000WLD | 13,263.32OMR |
100000WLD | 26,526.65OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 3.76WLD |
2OMR | 7.53WLD |
3OMR | 11.3WLD |
4OMR | 15.07WLD |
5OMR | 18.84WLD |
6OMR | 22.61WLD |
7OMR | 26.38WLD |
8OMR | 30.15WLD |
9OMR | 33.92WLD |
10OMR | 37.69WLD |
100OMR | 376.97WLD |
500OMR | 1,884.89WLD |
1000OMR | 3,769.79WLD |
5000OMR | 18,848.96WLD |
10000OMR | 37,697.93WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang OMR và OMR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WLD sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹57.64INR |
![]() | Rp10,465.6IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.75THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽63.75RUB |
![]() | R$3.75BRL |
![]() | د.إ2.53AED |
![]() | ₺23.55TRY |
![]() | ¥4.87CNY |
![]() | ¥99.35JPY |
![]() | $5.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.69 USD, 1 WLD = €0.62 EUR, 1 WLD = ₹57.64 INR, 1 WLD = Rp10,465.6 IDR, 1 WLD = $0.94 CAD, 1 WLD = £0.52 GBP, 1 WLD = ฿22.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 60.36 |
![]() | 0.01632 |
![]() | 0.852 |
![]() | 1,301.49 |
![]() | 657.95 |
![]() | 2.25 |
![]() | 1,299.48 |
![]() | 11.56 |
![]() | 8,403.16 |
![]() | 5,504.29 |
![]() | 2,154.74 |
![]() | 0.8514 |
![]() | 0.01631 |
![]() | 1,140,693.08 |
![]() | 137.97 |
![]() | 107.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

WLD মুদ্রা কি? 2025 সালে WLD কয়েনের জন্য বিনিয়োগের সুযোগগুলি কী কী?
สำรวจเหรียญ WLD: เหรียญหลักของโครงการ Worldcoin

ข่าวประจำวัน | WLD นำวงการ AI สู่การเพิ่มขึ้นร่วมกัน ALGO เพิ่มขึ้นกว่า 200% ภา
มากกว่า 90% ของผู้ถือ ETH ทำกำไร_ ทรัมป์ _ความชนะในการเลือกตั้งสร้างกระแสกระตุ้นให้บิตคอยน์เติบโตอย่างมาก_ ภาคเรียน AI เพิ่มขึ้นร่วมกัน

เซ็กเตอร์ AI เห็นผลตอบแทนร่วมกัน: อะไรถัดมาสำหรับ WLD?
พันธมิตรของ WLD คือการสร้างเอกลักษณ์ดิจิทัลและสกุลเงินที่เป็นเท่าเทียมที่สุดในโลก _, ที่ทำให้ทุกคนสามารถเข้าร่วมในระบบเศรษฐกิจทางการเง

BTC ได้เกิน 66,000 ดอลลาร์และตลาดคริปโตยังคงฟื้นตัวต่อไป_Worldcoin token จะถูกปลดล็อคในสัปดาห์หน้า โดยมีการเพิ่มราคาถึง 20%

ข่าวประจำวัน | ผู้บริหารหลายคนจากบริษัทเทคไอจานต์ชั้นนำเข้าร่วม WLD; AD

นักลงทุนวาฬผลักดัน Worldcoin (WLD) สู่การฟื้นตัวราคา
นักลงทุนรายย่อยเป็นปัจจัยสำคัญที่ทำให้ราคาของสกุลเงินดิจิทัลขึ้น
Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Nghiên cứu cổng: BTC Pullback kiểm tra hỗ trợ $100K, Jupiter TVL đạt đỉnh $2.9B ATH

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Tiến hóa của Câu chuyện Trí tuệ nhân tạo về Tiền điện tử: Từ GPU phi tập trung và Cơ sở hạ tầng Dữ liệu đến Các đại lý Trí tuệ nhân tạo

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Sự thay đổi của VC Crypto: Thị trường OTC và các thay đổi đầu tư
