Chuyển đổi 1 wMLP (WMLPV2) sang Norwegian Krone (NOK)
WMLPV2/NOK: 1 WMLPV2 ≈ kr13.12 NOK
wMLP Thị trường hôm nay
wMLP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WMLPV2 được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr13.11. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 WMLPV2, tổng vốn hóa thị trường của WMLPV2 tính bằng NOK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của WMLPV2 tính bằng NOK đã giảm kr-0.002003, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WMLPV2 tính bằng NOK là kr18.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr4.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WMLPV2 sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WMLPV2 sang NOK là kr13.11 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WMLPV2/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMLPV2/NOK trong ngày qua.
Giao dịch wMLP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WMLPV2/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WMLPV2/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WMLPV2/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi wMLP sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi WMLPV2 sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WMLPV2 | 13.11NOK |
2WMLPV2 | 26.23NOK |
3WMLPV2 | 39.35NOK |
4WMLPV2 | 52.47NOK |
5WMLPV2 | 65.59NOK |
6WMLPV2 | 78.71NOK |
7WMLPV2 | 91.83NOK |
8WMLPV2 | 104.95NOK |
9WMLPV2 | 118.07NOK |
10WMLPV2 | 131.19NOK |
100WMLPV2 | 1,311.93NOK |
500WMLPV2 | 6,559.68NOK |
1000WMLPV2 | 13,119.37NOK |
5000WMLPV2 | 65,596.87NOK |
10000WMLPV2 | 131,193.75NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang WMLPV2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.07622WMLPV2 |
2NOK | 0.1524WMLPV2 |
3NOK | 0.2286WMLPV2 |
4NOK | 0.3048WMLPV2 |
5NOK | 0.3811WMLPV2 |
6NOK | 0.4573WMLPV2 |
7NOK | 0.5335WMLPV2 |
8NOK | 0.6097WMLPV2 |
9NOK | 0.686WMLPV2 |
10NOK | 0.7622WMLPV2 |
10000NOK | 762.23WMLPV2 |
50000NOK | 3,811.15WMLPV2 |
100000NOK | 7,622.31WMLPV2 |
500000NOK | 38,111.57WMLPV2 |
1000000NOK | 76,223.14WMLPV2 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WMLPV2 sang NOK và từ NOK sang WMLPV2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WMLPV2 sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang WMLPV2, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1wMLP phổ biến
wMLP | 1 WMLPV2 |
---|---|
![]() | $1.25 USD |
![]() | €1.12 EUR |
![]() | ₹104.43 INR |
![]() | Rp18,962.17 IDR |
![]() | $1.7 CAD |
![]() | £0.94 GBP |
![]() | ฿41.23 THB |
wMLP | 1 WMLPV2 |
---|---|
![]() | ₽115.51 RUB |
![]() | R$6.8 BRL |
![]() | د.إ4.59 AED |
![]() | ₺42.67 TRY |
![]() | ¥8.82 CNY |
![]() | ¥180 JPY |
![]() | $9.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMLPV2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WMLPV2 = $1.25 USD, 1 WMLPV2 = €1.12 EUR, 1 WMLPV2 = ₹104.43 INR , 1 WMLPV2 = Rp18,962.17 IDR,1 WMLPV2 = $1.7 CAD, 1 WMLPV2 = £0.94 GBP, 1 WMLPV2 = ฿41.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.06 |
![]() | 0.0005606 |
![]() | 0.02374 |
![]() | 47.64 |
![]() | 19.74 |
![]() | 0.07645 |
![]() | 0.3591 |
![]() | 47.62 |
![]() | 67.19 |
![]() | 277.94 |
![]() | 204.35 |
![]() | 0.02375 |
![]() | 31,865.86 |
![]() | 0.0005627 |
![]() | 3.29 |
![]() | 12.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng wMLP của bạn
Nhập số lượng WMLPV2 của bạn
Nhập số lượng WMLPV2 của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá wMLP hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua wMLP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi wMLP sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua wMLP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ wMLP sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ wMLP sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ wMLP sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi wMLP sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến wMLP (WMLPV2)

BONK монета Аірдроп 2025: Як її отримати та чого очікувати
Приєднуйтесь до аірдропу Bonk 2025, досліджуйте відомості про відповідність, дати, стратегії та майбутнє у Solana.

Блокчейн: Рівень 2 Рішення, Призначене для SocialFi
Форма Blockchain, з його кривою звязку та інноваціями токенів FORM1, перетворює соціальний фінансовий сектор та сприяє його масовій прийняттю.

BONK монета Аірдроп 2025: Як прийняти участь та прогнози цін
Дізнайтеся про монети BONK 2025 airdrop, прогнози цін та поради, як приєднатися до наступної великої можливості токенів мемів Web3 на основі Solana!

Контроверсія Дейва Портноя JAILSTOOL: угода з мемами та спроби маніпуляції ринком
Dave Portnoy стикається з претензіями на маніпулювання JAILSTOOL, що підтримує обговорення мем-монет та криптовалют.

Гра7: Революціонізує веб3 геймінг за допомогою платформи, що контролюється гравцями
Game7 - це платформа для веб-ігор Web3, яка революціонізує гравецьке видавництво засобами, такими як Summon і HyperPlay.

Як отримати Pepe Coin Airdrop: Підтвердження, Дата та Ризики
Дізнайтеся, як отримати безкоштовні токени монети Pepe через майбутній аірдроп, включаючи відповідність, процес, дату, вартість та ризики!
Tìm hiểu thêm về wMLP (WMLPV2)

Що таке N2: рішення на основі штучного інтелекту рівня 2

Чергова хвиля традиційних гігантів, що входять у ланцюжки рівня 2: ефект сома чи спалах на сковороді?

Екосистема Рівень 2: масштабування блокчейну для майбутнього

Чому Солана потребує розширень мережі замість рішень рівня 2?

Друга половина гонки: Що далі з BTC Рівень 2?
