Wizzwoods Thị trường hôm nay
Wizzwoods đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wizzwoods chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1163. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 423,000,000 WIZZ, tổng vốn hóa thị trường của Wizzwoods tính bằng CNY là ¥347,003,152.78. Trong 24h qua, giá của Wizzwoods tính bằng CNY đã tăng ¥0.002117, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wizzwoods tính bằng CNY là ¥0.2828, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07758.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIZZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIZZ sang CNY là ¥0.1163 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIZZ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIZZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wizzwoods
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01649 | 7.21% |
The real-time trading price of WIZZ/USDT Spot is $0.01649, with a 24-hour trading change of 7.21%, WIZZ/USDT Spot is $0.01649 and 7.21%, and WIZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WIZZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIZZ | 0.11CNY |
2WIZZ | 0.22CNY |
3WIZZ | 0.33CNY |
4WIZZ | 0.44CNY |
5WIZZ | 0.55CNY |
6WIZZ | 0.66CNY |
7WIZZ | 0.77CNY |
8WIZZ | 0.88CNY |
9WIZZ | 0.99CNY |
10WIZZ | 1.1CNY |
1000WIZZ | 110.8CNY |
5000WIZZ | 554.02CNY |
10000WIZZ | 1,108.05CNY |
50000WIZZ | 5,540.28CNY |
100000WIZZ | 11,080.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WIZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.02WIZZ |
2CNY | 18.04WIZZ |
3CNY | 27.07WIZZ |
4CNY | 36.09WIZZ |
5CNY | 45.12WIZZ |
6CNY | 54.14WIZZ |
7CNY | 63.17WIZZ |
8CNY | 72.19WIZZ |
9CNY | 81.22WIZZ |
10CNY | 90.24WIZZ |
100CNY | 902.48WIZZ |
500CNY | 4,512.4WIZZ |
1000CNY | 9,024.8WIZZ |
5000CNY | 45,124WIZZ |
10000CNY | 90,248WIZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền WIZZ sang CNY và CNY sang WIZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WIZZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WIZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wizzwoods phổ biến
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.38INR |
![]() | Rp250.15IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | ₽1.52RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.37JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIZZ = $0.02 USD, 1 WIZZ = €0.01 EUR, 1 WIZZ = ₹1.38 INR, 1 WIZZ = Rp250.15 IDR, 1 WIZZ = $0.02 CAD, 1 WIZZ = £0.01 GBP, 1 WIZZ = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0008777 |
![]() | 0.04593 |
![]() | 70.94 |
![]() | 35.45 |
![]() | 0.1221 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6109 |
![]() | 451.46 |
![]() | 113.89 |
![]() | 299.99 |
![]() | 0.04592 |
![]() | 0.0008776 |
![]() | 63,181.64 |
![]() | 7.52 |
![]() | 5.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wizzwoods của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wizzwoods hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wizzwoods.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wizzwoods sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wizzwoods
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wizzwoods sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wizzwoods (WIZZ)

Цена токена Wizz и вознаграждения за стейкинг: анализ рынка 2025 года
Ознакомьтесь с потенциалом токенов Wizz 2025: рост цен, вознаграждения за стейкинг, влияние Web3, стратегии инвестирования и сферы применения.

Токен Wizz в 2025 году: Цена, Руководство по покупке
Исследуйте потенциал токенов Wizz веб-3, прогнозы на 2025 год и области применения.

Wizz Токен 2025: Wizzwoods Революционизирует Web3 с Кросс-Цепной Пиксельной Фермой
Wizzwoods мосты Berachain, TON и Kaia с SocialFi и GameFi, переопределяя Web3 в 2025 году.

Токен WIZZ: Социально-Финансовая Революция Игры Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm
Статья подробно анализирует кросс-цепочечную функциональность Wizzwoods, токеномику и уникальный геймплей.
Tìm hiểu thêm về Wizzwoods (WIZZ)

Báo cáo nghiên cứu của MT Capital: bitSmiley, công ty tiên phong về giao thức stablecoin gốc của Bitcoin

Sáu trang web đưa bạn vào thế giới của chữ khắc ARC-20
