Witnet Thị trường hôm nay
Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Witnet chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.006327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,332,927,867 WIT, tổng vốn hóa thị trường của Witnet tính bằng ILS là ₪31,840,772.67. Trong 24h qua, giá của Witnet tính bằng ILS đã tăng ₪0.000006952, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Witnet tính bằng ILS là ₪0.2139, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.005901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang ILS là ₪0.006327 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Witnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001676 | -0.11% |
The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.001676, with a 24-hour trading change of -0.11%, WIT/USDT Spot is $0.001676 and -0.11%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Witnet sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi WIT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIT | 0ILS |
2WIT | 0.01ILS |
3WIT | 0.01ILS |
4WIT | 0.02ILS |
5WIT | 0.03ILS |
6WIT | 0.03ILS |
7WIT | 0.04ILS |
8WIT | 0.05ILS |
9WIT | 0.05ILS |
10WIT | 0.06ILS |
100000WIT | 632.74ILS |
500000WIT | 3,163.7ILS |
1000000WIT | 6,327.4ILS |
5000000WIT | 31,637.01ILS |
10000000WIT | 63,274.02ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang WIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 158.04WIT |
2ILS | 316.08WIT |
3ILS | 474.12WIT |
4ILS | 632.17WIT |
5ILS | 790.21WIT |
6ILS | 948.25WIT |
7ILS | 1,106.29WIT |
8ILS | 1,264.34WIT |
9ILS | 1,422.38WIT |
10ILS | 1,580.42WIT |
100ILS | 15,804.27WIT |
500ILS | 79,021.36WIT |
1000ILS | 158,042.72WIT |
5000ILS | 790,213.64WIT |
10000ILS | 1,580,427.28WIT |
Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang ILS và ILS sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WIT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Witnet phổ biến
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.14 INR, 1 WIT = Rp25.42 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
AVAX chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.001558 |
![]() | 0.08099 |
![]() | 132.48 |
![]() | 61.55 |
![]() | 0.2244 |
![]() | 1 |
![]() | 132.41 |
![]() | 798.93 |
![]() | 512.18 |
![]() | 205.23 |
![]() | 0.08135 |
![]() | 0.001562 |
![]() | 114,567.3 |
![]() | 14.06 |
![]() | 6.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Witnet của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Witnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

VELO Coin in 2025: Revolutionizing Cross-Border Remittance with Blockchain Protocol
Explore VELO coins 2025 potential as it revolutionizes DeFi with its blockchain, digital reserve, and cross-border solutions.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods bridges Berachain, TON, and Kaia with SocialFi and GameFi, redefining Web3 in 2025.

How Gunzilla Games (GUN) is revolutionizing the gaming industry with GUNZ blockchain and 'Off The Grid'
This article will delve into the background, functions, and groundbreaking applications of the GUN token in AAA games.

AB Token: Revolutionizing Decentralized Finance with the AB DAO Ecosystem
In-depth discussion of the core position of AB tokens in the AB DAO ecosystem and its innovative applications in the field of decentralized finance.

WOOLLY Token: A wooly mouse with mammoth genes
Woolly Token is attracting attention in the Solana ecosystem.

BR Token: Revolutionizing DeFi with Multi-Asset Liquid Restaking in 2025
Discover BR Token, powering Bedrocks Liquid Restaking Protocol to reshape DeFi and boost Web3 efficiency.