Chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang Cfp Franc (XPF)
WRX/XPF: 1 WRX ≈ ₣3.10 XPF
WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣3.10. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,020.00 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng XPF là ₣151,332,232,766.66. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng XPF đã giảm ₣-0.0008198, thể hiện mức giảm -2.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng XPF là ₣628.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣1.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WRX sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang XPF là ₣3.10 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -2.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WRX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/XPF trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0291 | +18.29% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WRX/USDT là $0.0291, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +18.29%, Giá giao dịch Giao ngay WRX/USDT là $0.0291 và +18.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng WRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi WRX sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 3.10XPF |
2WRX | 6.20XPF |
3WRX | 9.30XPF |
4WRX | 12.40XPF |
5WRX | 15.50XPF |
6WRX | 18.60XPF |
7WRX | 21.70XPF |
8WRX | 24.80XPF |
9WRX | 27.90XPF |
10WRX | 31.00XPF |
100WRX | 310.05XPF |
500WRX | 1,550.26XPF |
1000WRX | 3,100.53XPF |
5000WRX | 15,502.66XPF |
10000WRX | 31,005.32XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.3225WRX |
2XPF | 0.645WRX |
3XPF | 0.9675WRX |
4XPF | 1.29WRX |
5XPF | 1.61WRX |
6XPF | 1.93WRX |
7XPF | 2.25WRX |
8XPF | 2.58WRX |
9XPF | 2.90WRX |
10XPF | 3.22WRX |
1000XPF | 322.52WRX |
5000XPF | 1,612.62WRX |
10000XPF | 3,225.25WRX |
50000XPF | 16,126.26WRX |
100000XPF | 32,252.52WRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WRX sang XPF và từ XPF sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WRX sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang WRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.42 INR |
![]() | Rp439.92 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.96 THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.68 RUB |
![]() | R$0.16 BRL |
![]() | د.إ0.11 AED |
![]() | ₺0.99 TRY |
![]() | ¥0.2 CNY |
![]() | ¥4.18 JPY |
![]() | $0.23 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.03 EUR, 1 WRX = ₹2.42 INR , 1 WRX = Rp439.92 IDR,1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1966 |
![]() | 0.00005376 |
![]() | 0.002329 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.007393 |
![]() | 0.03403 |
![]() | 4.67 |
![]() | 24.63 |
![]() | 6.36 |
![]() | 20.11 |
![]() | 0.002341 |
![]() | 3,105.32 |
![]() | 0.00005382 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.3058 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Actualités quotidiennes | BNB Chain MUBARAK Capitalisation boursière dépassant 200 millions de dollars, PLUME a augmenté de plus de 20% en une seule journée
MUBARAK est allé en ligne et a augmenté de plus de 50 fois

MUBARAK Coin : Analyse de la transition du jeton Meme au projet d'utilité Blockchain
Cette analyse évalue de manière objective les caractéristiques des jetons MUBARAK, les performances récentes sur le marché et les informations clés que les investisseurs doivent comprendre avant de considérer cette cryptomonnaie émergente.

Jetons CZ et MUBARAK, le nouveau centre d'intérêt du marché des cryptomonnaies
Zhao Changpeng (CZ) a déclenché une discussion animée et des fluctuations de prix drastiques sur le marché en achetant environ 600 $ de jetons MUBARAK via PancakeSwap.

Analyse approfondie de l'écosystème BSC : le volume des échanges sur PancakeSwap dépasse les 16,4 milliards de dollars, la fièvre de Mubarak aide à atteindre de nouveaux sommets
Cet article explorera les synergies entre PancakeSwap, BSC et Mubarak et leur potentiel futur.

Qu'est-ce que MUBARAK? Où puis-je acheter le jeton MUBARAK?
Mubarak signifie bénédiction en arabe, et le jeton nommé MUBARAK sur la chaîne BNB est un projet mème.

Jeton WORTHZERO : Projet expérimental du fondateur de SOL Toly dans l'écosystème Solana
L'article analyse le processus de création, les caractéristiques techniques et les implications du jeton WORTHZERO pour le développement futur de Solana.