Chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang Singapore Dollar (SGD)
WRX/SGD: 1 WRX ≈ $0.03 SGD
WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.02866. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,020.00 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng SGD là $16,891,275.00. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng SGD đã tăng $0.00172, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng SGD là $7.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0202.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WRX sang SGD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang SGD là $0.02 SGD, với tỷ lệ thay đổi là +8.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WRX/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/SGD trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0218 | +0.92% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WRX/USDT là $0.0218, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.92%, Giá giao dịch Giao ngay WRX/USDT là $0.0218 và +0.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng WRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi WRX sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.02SGD |
2WRX | 0.05SGD |
3WRX | 0.08SGD |
4WRX | 0.11SGD |
5WRX | 0.14SGD |
6WRX | 0.17SGD |
7WRX | 0.2SGD |
8WRX | 0.22SGD |
9WRX | 0.25SGD |
10WRX | 0.28SGD |
10000WRX | 286.60SGD |
50000WRX | 1,433.01SGD |
100000WRX | 2,866.02SGD |
500000WRX | 14,330.10SGD |
1000000WRX | 28,660.20SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 34.89WRX |
2SGD | 69.78WRX |
3SGD | 104.67WRX |
4SGD | 139.56WRX |
5SGD | 174.45WRX |
6SGD | 209.34WRX |
7SGD | 244.24WRX |
8SGD | 279.13WRX |
9SGD | 314.02WRX |
10SGD | 348.91WRX |
100SGD | 3,489.15WRX |
500SGD | 17,445.79WRX |
1000SGD | 34,891.59WRX |
5000SGD | 174,457.95WRX |
10000SGD | 348,915.91WRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WRX sang SGD và từ SGD sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000WRX sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang WRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.85 INR |
![]() | Rp336.77 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.73 THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.05 RUB |
![]() | R$0.12 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.76 TRY |
![]() | ¥0.16 CNY |
![]() | ¥3.2 JPY |
![]() | $0.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.85 INR , 1 WRX = Rp336.77 IDR,1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
LINK chuyển đổi sang SGD
TON chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.26 |
![]() | 0.004414 |
![]() | 0.185 |
![]() | 387.25 |
![]() | 157.42 |
![]() | 0.6145 |
![]() | 2.71 |
![]() | 387.29 |
![]() | 2,193.19 |
![]() | 529.60 |
![]() | 1,699.19 |
![]() | 0.1861 |
![]() | 258,197.77 |
![]() | 0.004454 |
![]() | 25.43 |
![]() | 105.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก
บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?
บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?
The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?
Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.