WazirXChuyển đổi WazirX (WRX) sang Rwandan Franc (RWF)

WRX/RWF: 1 WRX ≈ RF34.69 RWF

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF34.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,020 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng RWF là RF21,215,223,947,745.72. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng RWF đã tăng RF4.51, biểu thị mức tăng +15.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng RWF là RF7,876.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF20.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang RWF

RF34.69+15.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang RWF là RF34.69 RWF, với tỷ lệ thay đổi là +15.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/RWF trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.0257
15.24%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0257, with a 24-hour trading change of 15.24%, WRX/USDT Spot is $0.0257 and 15.24%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi WRX sang RWF

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1WRX
34.69RWF
2WRX
69.38RWF
3WRX
104.07RWF
4WRX
138.77RWF
5WRX
173.46RWF
6WRX
208.15RWF
7WRX
242.85RWF
8WRX
277.54RWF
9WRX
312.23RWF
10WRX
346.93RWF
100WRX
3,469.32RWF
500WRX
17,346.63RWF
1000WRX
34,693.26RWF
5000WRX
173,466.33RWF
10000WRX
346,932.67RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang WRX

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1RWF
0.02882WRX
2RWF
0.05764WRX
3RWF
0.08647WRX
4RWF
0.1152WRX
5RWF
0.1441WRX
6RWF
0.1729WRX
7RWF
0.2017WRX
8RWF
0.2305WRX
9RWF
0.2594WRX
10RWF
0.2882WRX
10000RWF
288.24WRX
50000RWF
1,441.2WRX
100000RWF
2,882.4WRX
500000RWF
14,412.01WRX
1000000RWF
28,824.03WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang RWF và RWF sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRX sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RWF sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹2.16 INR, 1 WRX = Rp392.9 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RWFRWF
logo GTGT
0.01734
logo BTCBTC
0.000004672
logo ETHETH
0.0002356
logo USDTUSDT
0.3733
logo XRPXRP
0.1912
logo BNBBNB
0.000663
logo USDCUSDC
0.3731
logo SOLSOL
0.003359
logo DOGEDOGE
2.38
logo TRXTRX
1.58
logo ADAADA
0.615
logo STETHSTETH
0.0002358
logo SMARTSMART
321.78
logo WBTCWBTC
0.000004696
logo LEOLEO
0.04162
logo TONTON
0.1189

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng WazirX của bạn

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WazirX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Tìm hiểu thêm về WazirX (WRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.