Chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang Mauritian Rupee (MUR)
WRX/MUR: 1 WRX ≈ ₨1.02 MUR
WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨1.02. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,020.00 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng MUR là ₨21,335,833,755.48. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng MUR đã giảm ₨-0.002913, thể hiện mức giảm -11.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng MUR là ₨269.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.7165.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WRX sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang MUR là ₨1.02 MUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WRX/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/MUR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0222 | -11.20% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WRX/USDT là $0.0222, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -11.20%, Giá giao dịch Giao ngay WRX/USDT là $0.0222 và -11.20%, và Giá giao dịch Hợp đồng WRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi WRX sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 1.02MUR |
2WRX | 2.04MUR |
3WRX | 3.06MUR |
4WRX | 4.08MUR |
5WRX | 5.10MUR |
6WRX | 6.12MUR |
7WRX | 7.14MUR |
8WRX | 8.16MUR |
9WRX | 9.18MUR |
10WRX | 10.20MUR |
100WRX | 102.08MUR |
500WRX | 510.44MUR |
1000WRX | 1,020.88MUR |
5000WRX | 5,104.44MUR |
10000WRX | 10,208.89MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.9795WRX |
2MUR | 1.95WRX |
3MUR | 2.93WRX |
4MUR | 3.91WRX |
5MUR | 4.89WRX |
6MUR | 5.87WRX |
7MUR | 6.85WRX |
8MUR | 7.83WRX |
9MUR | 8.81WRX |
10MUR | 9.79WRX |
1000MUR | 979.53WRX |
5000MUR | 4,897.68WRX |
10000MUR | 9,795.37WRX |
50000MUR | 48,976.89WRX |
100000MUR | 97,953.79WRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WRX sang MUR và từ MUR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WRX sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang WRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | £0.02 JEP |
![]() | с1.89 KGS |
![]() | CF9.87 KMF |
![]() | $0.02 KYD |
![]() | ₭490.74 LAK |
![]() | $4.41 LRD |
![]() | L0.39 LSL |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.11 LYD |
![]() | L0.39 MDL |
![]() | Ar101.8 MGA |
![]() | ден1.23 MKD |
![]() | MOP$0.18 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WRX = $undefined USD, 1 WRX = € EUR, 1 WRX = ₹ INR , 1 WRX = Rp IDR,1 WRX = $ CAD, 1 WRX = £ GBP, 1 WRX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
TON chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4821 |
![]() | 0.0001271 |
![]() | 0.005835 |
![]() | 10.92 |
![]() | 5.13 |
![]() | 0.01801 |
![]() | 0.0845 |
![]() | 10.92 |
![]() | 62.70 |
![]() | 15.91 |
![]() | 45.97 |
![]() | 0.005823 |
![]() | 7,404.64 |
![]() | 0.0001277 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.774 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025
Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025

Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui
Nếu bạn đang tìm hiểu về airdrop, thị trường crypto, hoặc đơn giản là khám phá những đổi mới trong blockchain, việc hiểu về Sui và đồng coin của nó là rất quan trọng.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi
Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.