Chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang Algerian Dinar (DZD)
WRX/DZD: 1 WRX ≈ دج2.99 DZD
WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج2.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,020.00 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng DZD là دج180,583,968,326.69. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng DZD đã tăng دج0.0009994, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng DZD là دج777.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج2.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WRX sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang DZD là دج2.98 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +4.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WRX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/DZD trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0224 | +6.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WRX/USDT là $0.0224, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.66%, Giá giao dịch Giao ngay WRX/USDT là $0.0224 và +6.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng WRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi WRX sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 2.98DZD |
2WRX | 5.97DZD |
3WRX | 8.96DZD |
4WRX | 11.95DZD |
5WRX | 14.94DZD |
6WRX | 17.93DZD |
7WRX | 20.92DZD |
8WRX | 23.91DZD |
9WRX | 26.90DZD |
10WRX | 29.89DZD |
100WRX | 298.99DZD |
500WRX | 1,494.97DZD |
1000WRX | 2,989.95DZD |
5000WRX | 14,949.79DZD |
10000WRX | 29,899.59DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.3344WRX |
2DZD | 0.6689WRX |
3DZD | 1.00WRX |
4DZD | 1.33WRX |
5DZD | 1.67WRX |
6DZD | 2.00WRX |
7DZD | 2.34WRX |
8DZD | 2.67WRX |
9DZD | 3.01WRX |
10DZD | 3.34WRX |
1000DZD | 334.45WRX |
5000DZD | 1,672.26WRX |
10000DZD | 3,344.52WRX |
50000DZD | 16,722.63WRX |
100000DZD | 33,445.26WRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WRX sang DZD và từ DZD sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WRX sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang WRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.89 INR |
![]() | Rp342.84 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.75 THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.09 RUB |
![]() | R$0.12 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.77 TRY |
![]() | ¥0.16 CNY |
![]() | ¥3.25 JPY |
![]() | $0.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.89 INR , 1 WRX = Rp342.84 IDR,1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1592 |
![]() | 0.00004358 |
![]() | 0.001844 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005874 |
![]() | 0.02705 |
![]() | 3.77 |
![]() | 20.44 |
![]() | 5.11 |
![]() | 16.68 |
![]() | 0.001822 |
![]() | 2,497.89 |
![]() | 0.0000438 |
![]() | 0.2496 |
![]() | 0.3843 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

الأخبار اليومية
عادت قيمة سوق XRP إلى المركز الثالث؛ قطاع العملاء الذكي ارتفع بشكل عام

عملة MUBARAK: النجم الصاعد في جنون عملة الميم في عام 2025
عملة MUBARAK debut الرسمي على BSC في 16 مارس 2025. اسمه مستمد من الكلمة العربية “blessed” (Mubarak)، مع تأثير ثقافي قوي من الشرق الأوسط.

تحليل شامل لعملة MUBARAK
في مارس 2025، رحبت السوق العالمية للعملات المشفرة بموجة جديدة من الانتعاش التنموي، وجاءت ولادة عملة MUBARAK كرد فعل ضد هذا الخلفية.

الركود الاقتصادي الأمريكي وشيك، ما الأثر الذي سيكون له على سوق العملات الرقمية؟
يقدم هذا المقال توقعًا متطلعًا لتقلبات سوق العملات الرقمية في ظل توقع حدوث ركود اقتصادي.

بعد قرار معدل الفائدة للفيدرالي، هل سوق العملات الرقمية سيبدأ في سوق صاعد ببطء؟
في 19 مارس، بتوقيت نيويورك، أعلن الاحتياطي الفيدرالي القرار الثاني بشأن أسعار الفائدة لعام 2025.

ما هو سعر عملة TUT؟ ما هي التوقعات المستقبلية لعملة TUT؟
TUT هو عملة ميم صنعها المطورون الحقيقيون لسلسلة BNB.