Chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
WRX/CNY: 1 WRX ≈ ¥0.14 CNY
WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1431. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,020.00 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng CNY là ¥461,025,990.15. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng CNY đã tăng ¥0.001098, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.72%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng CNY là ¥41.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1104.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WRX sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang CNY là ¥0.14 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.72% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WRX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0203 | +4.10% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WRX/USDT là $0.0203, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.10%, Giá giao dịch Giao ngay WRX/USDT là $0.0203 và +4.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng WRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WRX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.14CNY |
2WRX | 0.28CNY |
3WRX | 0.42CNY |
4WRX | 0.57CNY |
5WRX | 0.71CNY |
6WRX | 0.85CNY |
7WRX | 1.00CNY |
8WRX | 1.14CNY |
9WRX | 1.28CNY |
10WRX | 1.43CNY |
1000WRX | 143.17CNY |
5000WRX | 715.89CNY |
10000WRX | 1,431.79CNY |
50000WRX | 7,158.99CNY |
100000WRX | 14,317.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.98WRX |
2CNY | 13.96WRX |
3CNY | 20.95WRX |
4CNY | 27.93WRX |
5CNY | 34.92WRX |
6CNY | 41.90WRX |
7CNY | 48.88WRX |
8CNY | 55.87WRX |
9CNY | 62.85WRX |
10CNY | 69.84WRX |
100CNY | 698.42WRX |
500CNY | 3,492.10WRX |
1000CNY | 6,984.21WRX |
5000CNY | 34,921.08WRX |
10000CNY | 69,842.17WRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WRX sang CNY và từ CNY sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000WRX sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | CHF0.02 CHF |
![]() | kr0.14 DKK |
![]() | £0.99 EGP |
![]() | ₫499.57 VND |
![]() | KM0.04 BAM |
![]() | USh75.44 UGX |
![]() | lei0.09 RON |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ﷼0.08 SAR |
![]() | ₵0.32 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦32.84 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA11.93 XAF |
![]() | K42.64 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WRX = $undefined USD, 1 WRX = € EUR, 1 WRX = ₹ INR , 1 WRX = Rp IDR,1 WRX = $ CAD, 1 WRX = £ GBP, 1 WRX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0008434 |
![]() | 0.03549 |
![]() | 70.90 |
![]() | 29.80 |
![]() | 0.1134 |
![]() | 0.5489 |
![]() | 70.87 |
![]() | 100.32 |
![]() | 422.13 |
![]() | 295.25 |
![]() | 0.03556 |
![]() | 46,212.39 |
![]() | 0.0008425 |
![]() | 7.20 |
![]() | 4.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

WEPE 币是什么:价格、购买方法和投资前景
WEPE coin作为Web3生态系统中的新星,正以其独特的模因文化和实用功能吸引投资者目光。

Vine币是什么?Web3投资者必读指南
Vine币(VINE)正掀起Web3投资热潮,其价格波动引人注目。

XCN价格走势分析与投资前景
探索XCN价格的惊人之旅:从低谷到新高。深入分析技术突破、市场情绪和投资策略,把握Chain加密货币的潜在10倍收益机会。实时更新价格走势,为投资者和区块链爱好者提供专业洞察。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Hyperliquid 是什么?可以在哪里购买 HYPE 代币?
Hyperliquid的崛起不仅仅源于其技术创新,更重要的是其独特的社区驱动发展模式。