Wateract Thị trường hôm nay
Wateract đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wateract chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫83,672.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WTR, tổng vốn hóa thị trường của Wateract tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Wateract tính bằng VND đã tăng ₫1,285.23, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wateract tính bằng VND là ₫86,871.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫49,219.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WTR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WTR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WTR/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WTR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Wateract
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WTR/-- Spot is $ and 0%, and WTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wateract sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi WTR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WTR | 83,672.39VND |
2WTR | 167,344.79VND |
3WTR | 251,017.19VND |
4WTR | 334,689.59VND |
5WTR | 418,361.99VND |
6WTR | 502,034.39VND |
7WTR | 585,706.79VND |
8WTR | 669,379.19VND |
9WTR | 753,051.59VND |
10WTR | 836,723.98VND |
100WTR | 8,367,239.89VND |
500WTR | 41,836,199.47VND |
1000WTR | 83,672,398.94VND |
5000WTR | 418,361,994.7VND |
10000WTR | 836,723,989.4VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00001195WTR |
2VND | 0.0000239WTR |
3VND | 0.00003585WTR |
4VND | 0.0000478WTR |
5VND | 0.00005975WTR |
6VND | 0.0000717WTR |
7VND | 0.00008365WTR |
8VND | 0.00009561WTR |
9VND | 0.0001075WTR |
10VND | 0.0001195WTR |
10000000VND | 119.51WTR |
50000000VND | 597.56WTR |
100000000VND | 1,195.13WTR |
500000000VND | 5,975.68WTR |
1000000000VND | 11,951.37WTR |
Bảng chuyển đổi số tiền WTR sang VND và VND sang WTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WTR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang WTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wateract phổ biến
Wateract | 1 WTR |
---|---|
![]() | $3.4USD |
![]() | €3.05EUR |
![]() | ₹284.04INR |
![]() | Rp51,577.1IDR |
![]() | $4.61CAD |
![]() | £2.55GBP |
![]() | ฿112.14THB |
Wateract | 1 WTR |
---|---|
![]() | ₽314.19RUB |
![]() | R$18.49BRL |
![]() | د.إ12.49AED |
![]() | ₺116.05TRY |
![]() | ¥23.98CNY |
![]() | ¥489.61JPY |
![]() | $26.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WTR = $3.4 USD, 1 WTR = €3.05 EUR, 1 WTR = ₹284.04 INR, 1 WTR = Rp51,577.1 IDR, 1 WTR = $4.61 CAD, 1 WTR = £2.55 GBP, 1 WTR = ฿112.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.000955 |
![]() | 0.0000002474 |
![]() | 0.00001246 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.01012 |
![]() | 0.00003532 |
![]() | 0.0001754 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1309 |
![]() | 0.08525 |
![]() | 0.03281 |
![]() | 0.00001246 |
![]() | 0.0000002473 |
![]() | 18.32 |
![]() | 0.002164 |
![]() | 0.001638 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wateract của bạn
Nhập số lượng WTR của bạn
Nhập số lượng WTR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wateract hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wateract.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wateract sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wateract
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wateract sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wateract sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wateract sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wateract sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wateract (WTR)

Полное руководство по индексу страха и жадности 2025 года: запрос, анализ и стратегии ответа
Глубокий анализ индекса страха и жадности: его индикаторы, стратегии инвестирования и ограничения, предлагая инвесторам Web3 понимание настроений рынка и волатильности.

Какая же лучшая биржа Bitcoin? Рекомендации лучших бирж Bitcoin на 2025 год
Выбор безопасной, низкотарифной и высоколиквидной биржи Биткойн является ключом к обеспечению плавных транзакций и безопасности средств.

Токен GUN будет добавлен в список на Gate.io – Что такое проект Gunz?
GUNZ - первый проект, глубоко интегрирующий AAA-игры с блокчейном уровня 1.

AB Токен: Революционизация Децентрализованного Финансирования с AB DAO Экосистемой
Глубокое обсуждение основной позиции токенов AB в экосистеме AB DAO и их инновационные применения в области децентрализованного финансирования.

2025 последний инвентарь
С продолжением популярности криптовалют в 2025

PumpSwap: Восходящая звезда и инвестиционная возможность в экосистеме Solana в 2025 году
PumpSwap, как новая децентрализованная биржа (DEX) на блокчейне Solana, быстро стала объектом внимания рынка.