Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.6129. Với nguồn cung lưu hành là 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của WAL tính bằng CAD là $1,039,268,864.78. Trong 24h qua, giá của WAL tính bằng CAD đã giảm $-0.04512, biểu thị mức giảm -6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAL tính bằng CAD là $1.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3391.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang CAD là $0.6129 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -6.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4492 | -10.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4473 | -11.07% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.4492, with a 24-hour trading change of -10.1%, WAL/USDT Spot is $0.4492 and -10.1%, and WAL/USDT Perpetual is $0.4473 and -11.07%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WAL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 0.57CAD |
2WAL | 1.14CAD |
3WAL | 1.71CAD |
4WAL | 2.28CAD |
5WAL | 2.85CAD |
6WAL | 3.43CAD |
7WAL | 4CAD |
8WAL | 4.57CAD |
9WAL | 5.14CAD |
10WAL | 5.71CAD |
1000WAL | 571.99CAD |
5000WAL | 2,859.96CAD |
10000WAL | 5,719.93CAD |
50000WAL | 28,599.69CAD |
100000WAL | 57,199.38CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.74WAL |
2CAD | 3.49WAL |
3CAD | 5.24WAL |
4CAD | 6.99WAL |
5CAD | 8.74WAL |
6CAD | 10.48WAL |
7CAD | 12.23WAL |
8CAD | 13.98WAL |
9CAD | 15.73WAL |
10CAD | 17.48WAL |
100CAD | 174.82WAL |
500CAD | 874.13WAL |
1000CAD | 1,748.27WAL |
5000CAD | 8,741.35WAL |
10000CAD | 17,482.7WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang CAD và CAD sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.75INR |
![]() | Rp6,855.2IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.9THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽41.76RUB |
![]() | R$2.46BRL |
![]() | د.إ1.66AED |
![]() | ₺15.42TRY |
![]() | ¥3.19CNY |
![]() | ¥65.07JPY |
![]() | $3.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.45 USD, 1 WAL = €0.4 EUR, 1 WAL = ₹37.75 INR, 1 WAL = Rp6,855.2 IDR, 1 WAL = $0.61 CAD, 1 WAL = £0.34 GBP, 1 WAL = ฿14.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
TON chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.58 |
![]() | 0.004723 |
![]() | 0.2387 |
![]() | 368.89 |
![]() | 197.54 |
![]() | 0.6556 |
![]() | 368.43 |
![]() | 3.41 |
![]() | 1,612.59 |
![]() | 2,474.64 |
![]() | 652.42 |
![]() | 0.2324 |
![]() | 318,905.46 |
![]() | 0.004646 |
![]() | 41.21 |
![]() | 122.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

สำรวจศักยภาพในอนาคตของการเก็บข้อมูลแบบกระจายของ Walrus (WAL)
Walrus เป็นโปรโตคอลจัดเก็บข้อมูลแบบไม่มีการกำหนดที่สร้างขึ้นบนบล็อกเชน Sui โดยทีมงานที่ Mysten Labs

โทเค็น WAL: ไดรฟ์เวอร์หลักของเครือข่ายจัดเก็บข้อมูลแบบกระจายของ Walrus
บทความนี้นำเสนอโครงสร้างเทคโนโลยีนวัตกร์ที่สร้างสรรค์ที่สำคัญ โครงสร้างเศรษฐศาสตร์ของโทเค็น WAL และ per บทบาทสำคัญในระบบนิเวศ

Walrus (WAL), มาตรฐานใหม่สำหรับการเก็บข้อมูล Web3
Walrus (WAL) ด้วยเทคโนโลยีการจัดเก็บแบบกระจายขั้นสูงและการสนับสนุนทางนิเวศที่แข็งแกร่ง ได้เป็นจุดสนใจของอุตสาหกรรม

ทำไม Gate.io Web3 Wallet เป็นกระเป๋าคริปโตที่ดีที่สุด?
Gate.io Web3 Wallet, with its multi-chain compatibility, ultimate security, and exchange ecosystem integration, has become the ideal choice for beginners and experienced users.

Trust Wallet: A Secure and Easy-to-Use คริปโต กระเป๋า
Trust Wallet ยังรองรับ NFTs (non-fungible tokens) คุณสามารถดูและจัดการคอลเลคชันดิจิตอลของคุณโดยตรงภายในแอป

การวิเคราะห์การใช้งานกระเป๋าสกุลเงินดิจิทัล: กรณีศึกษาของ Gate.io Web3 Wallet
กระเป๋าสกุลเงินดิจิทัลเป็นเครื่องมือหลักของโลกสินทรัพย์ดิจิทัล
Tìm hiểu thêm về Walrus (WAL)

Walrus (WAL) là gì? Giải pháp lưu trữ phi tập trung Thế hệ Tiếp theo trên Sui Blockcha

$WAL (Walrus): Cách mạng hóa Lưu trữ Dữ liệu Phi tập trung trên Mạng Sui

Walrus: SUI's Giải pháp Lưu trữ Đa phương tiện Phi tập trung Thế hệ tiếp theo
