Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.008378. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng OMR là ﷼759,526.11. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0001421, biểu thị mức tăng +1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng OMR là ﷼1.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.007767.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang OMR là ﷼0.008378 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02186 | 2.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02187 | 2.15% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.02186, with a 24-hour trading change of 2.72%, VOXEL/USDT Spot is $0.02186 and 2.72%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.02187 and 2.15%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi VOXEL sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0OMR |
2VOXEL | 0.01OMR |
3VOXEL | 0.02OMR |
4VOXEL | 0.03OMR |
5VOXEL | 0.04OMR |
6VOXEL | 0.05OMR |
7VOXEL | 0.05OMR |
8VOXEL | 0.06OMR |
9VOXEL | 0.07OMR |
10VOXEL | 0.08OMR |
100000VOXEL | 837.82OMR |
500000VOXEL | 4,189.12OMR |
1000000VOXEL | 8,378.25OMR |
5000000VOXEL | 41,891.27OMR |
10000000VOXEL | 83,782.55OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 119.35VOXEL |
2OMR | 238.71VOXEL |
3OMR | 358.06VOXEL |
4OMR | 477.42VOXEL |
5OMR | 596.78VOXEL |
6OMR | 716.13VOXEL |
7OMR | 835.49VOXEL |
8OMR | 954.85VOXEL |
9OMR | 1,074.2VOXEL |
10OMR | 1,193.56VOXEL |
100OMR | 11,935.65VOXEL |
500OMR | 59,678.29VOXEL |
1000OMR | 119,356.59VOXEL |
5000OMR | 596,782.98VOXEL |
10000OMR | 1,193,565.96VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang OMR và OMR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VOXEL sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.82INR |
![]() | Rp330.55IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.72THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽2.01RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.74TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.14JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.02 USD, 1 VOXEL = €0.02 EUR, 1 VOXEL = ₹1.82 INR, 1 VOXEL = Rp330.55 IDR, 1 VOXEL = $0.03 CAD, 1 VOXEL = £0.02 GBP, 1 VOXEL = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.87 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 0.8207 |
![]() | 1,300.7 |
![]() | 627.06 |
![]() | 2.2 |
![]() | 9.66 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 5,320.74 |
![]() | 8,368.55 |
![]() | 2,108.62 |
![]() | 0.8204 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 1,090,199.62 |
![]() | 141.84 |
![]() | 102.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Mask Network: 引领2025年加密社交新趋势
在2025年Web3浏览器插件的蓬勃发展中,Mask Network无疑是一颗璀璨的明星。

AltLayer新进展:模块化RaaS协议的技术突破与生态布局
AltLayer在2025年Q1推出创新性Restaked Rollups和Autonome平台

TST代币:从测试币到BNB Chain上最大的迷因币之一
本文深入探讨TST代币从测试币到BNB Chain上最大迷因币之一的惊人崛起

S代币价格多少?深度解析Sonic链的技术革命与投资机遇
本文将全面解析Sonic链的技术突破、S代币交易策略及生态发展蓝图。

FHE代币:Mind Network引领Web3量子抗性加密新时代
文章分析了量子计算对加密货币安全的影响,以及FHE技术在应对这一挑战中的重要作用。

什么是 Lever 代币?关于 LEV 代币的所有信息
在本文中,我们将深入探讨 Lever 代币是什么、它的主要特点以及为什么它可能成为加密货币市场中的重要一员。
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
