Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $0.04442. Với nguồn cung lưu hành là 230,293,477.79 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng NZD là $16,399,610.43. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng NZD đã giảm $-0.00703, biểu thị mức giảm -13.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng NZD là $7.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04327.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang NZD là $0.04442 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -13.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0277 | -13.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0278 | -14.54% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.0277, with a 24-hour trading change of -13.73%, VOXEL/USDT Spot is $0.0277 and -13.73%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.0278 and -14.54%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi VOXEL sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.04NZD |
2VOXEL | 0.08NZD |
3VOXEL | 0.13NZD |
4VOXEL | 0.17NZD |
5VOXEL | 0.22NZD |
6VOXEL | 0.26NZD |
7VOXEL | 0.31NZD |
8VOXEL | 0.35NZD |
9VOXEL | 0.39NZD |
10VOXEL | 0.44NZD |
10000VOXEL | 444.29NZD |
50000VOXEL | 2,221.48NZD |
100000VOXEL | 4,442.96NZD |
500000VOXEL | 22,214.8NZD |
1000000VOXEL | 44,429.61NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 22.5VOXEL |
2NZD | 45.01VOXEL |
3NZD | 67.52VOXEL |
4NZD | 90.03VOXEL |
5NZD | 112.53VOXEL |
6NZD | 135.04VOXEL |
7NZD | 157.55VOXEL |
8NZD | 180.06VOXEL |
9NZD | 202.56VOXEL |
10NZD | 225.07VOXEL |
100NZD | 2,250.75VOXEL |
500NZD | 11,253.75VOXEL |
1000NZD | 22,507.5VOXEL |
5000NZD | 112,537.54VOXEL |
10000NZD | 225,075.09VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang NZD và NZD sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VOXEL sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.32INR |
![]() | Rp420.51IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.91THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽2.56RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥3.99JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.03 USD, 1 VOXEL = €0.02 EUR, 1 VOXEL = ₹2.32 INR, 1 VOXEL = Rp420.51 IDR, 1 VOXEL = $0.04 CAD, 1 VOXEL = £0.02 GBP, 1 VOXEL = ฿0.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.35 |
![]() | 0.003902 |
![]() | 0.2038 |
![]() | 312.15 |
![]() | 157.14 |
![]() | 0.5421 |
![]() | 311.73 |
![]() | 2.77 |
![]() | 2,015.85 |
![]() | 1,320.44 |
![]() | 514.6 |
![]() | 0.2042 |
![]() | 0.003914 |
![]() | 275,091.78 |
![]() | 33.09 |
![]() | 25.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Mask Network: Memimpin Trend Baru Jaringan Sosial Terenkripsi Pada Tahun 2025
Dalam perkembangan pesat ekstensi browser Web3 pada tahun 2025, Mask Network tanpa ragu menjadi bintang bersinar.

Kemajuan baru AltLayer: Terobosan Teknologi
AltLayer meluncurkan Restaked Rollups inovatif dan platform Autonome pada Q1 2025

Token TST: Dari Koin Uji menjadi Salah satu Meme Coin Terbesar di Rantai BNB
Artikel ini menggali kenaikan luar biasa token TST dari ujian koin menjadi salah satu koin meme terbesar di BNB Chain

Berapa Harga Token S? Analisis Mendalam Rantai Sonic
Artikel ini akan secara komprehensif menganalisis terobosan teknis dari rantai Sonic.

Token FHE: Jaringan Pikiran Membawa Masuk Era Baru Enkripsi Tahan Kuantum untuk Web3
Artikel ini menganalisis dampak komputasi kuantum terhadap keamanan cryptocurrency dan peran penting teknologi FHE dalam mengatasi tantangan ini.

Apa itu Lever Coin? Semuanya Tentang Token LEV Cryptocurrency
Dalam artikel ini, kita akan membahas apa itu Lever Coin, fitur-fitur utamanya, dan mengapa itu bisa menjadi pemain penting di pasar mata uang kripto.
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
