VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Norwegian Krone (NOK)

VOXEL/NOK: 1 VOXEL ≈ kr0.2909 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.2909. Với nguồn cung lưu hành là 230,293,477.79 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng NOK là kr703,203,672.58. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng NOK đã giảm kr-0.04603, biểu thị mức giảm -13.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng NOK là kr49.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang NOK

kr0.2909-13.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang NOK là kr0.2909 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -13.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.0277
-13.57%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02775
-14.69%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.0277, with a 24-hour trading change of -13.57%, VOXEL/USDT Spot is $0.0277 and -13.57%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.02775 and -14.69%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi VOXEL sang NOK

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1VOXEL
0.29NOK
2VOXEL
0.58NOK
3VOXEL
0.87NOK
4VOXEL
1.16NOK
5VOXEL
1.45NOK
6VOXEL
1.74NOK
7VOXEL
2.03NOK
8VOXEL
2.32NOK
9VOXEL
2.61NOK
10VOXEL
2.9NOK
1000VOXEL
290.93NOK
5000VOXEL
1,454.67NOK
10000VOXEL
2,909.35NOK
50000VOXEL
14,546.76NOK
100000VOXEL
29,093.52NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang VOXEL

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1NOK
3.43VOXEL
2NOK
6.87VOXEL
3NOK
10.31VOXEL
4NOK
13.74VOXEL
5NOK
17.18VOXEL
6NOK
20.62VOXEL
7NOK
24.06VOXEL
8NOK
27.49VOXEL
9NOK
30.93VOXEL
10NOK
34.37VOXEL
100NOK
343.71VOXEL
500NOK
1,718.59VOXEL
1000NOK
3,437.19VOXEL
5000NOK
17,185.95VOXEL
10000NOK
34,371.9VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang NOK và NOK sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOXEL sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.03 USD, 1 VOXEL = €0.02 EUR, 1 VOXEL = ₹2.32 INR, 1 VOXEL = Rp420.51 IDR, 1 VOXEL = $0.04 CAD, 1 VOXEL = £0.02 GBP, 1 VOXEL = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.19
logo BTCBTC
0.000596
logo ETHETH
0.03113
logo USDTUSDT
47.66
logo XRPXRP
23.99
logo BNBBNB
0.08279
logo USDCUSDC
47.6
logo SOLSOL
0.4255
logo DOGEDOGE
307.84
logo TRXTRX
201.09
logo ADAADA
78.58
logo STETHSTETH
0.03133
logo WBTCWBTC
0.0005977
logo SMARTSMART
42,010.1
logo LEOLEO
5.05
logo LINKLINK
3.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.