VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Algerian Dinar (DZD)

VOXEL/DZD: 1 VOXEL ≈ دج3.79 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج3.79. Với nguồn cung lưu hành là 230,293,470 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng DZD là دج115,523,832,803.33. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng DZD đã giảm دج-0.1792, biểu thị mức giảm -4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng DZD là دج621.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج3.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang DZD

دج3.79-4.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang DZD là دج3.79 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -4.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.02855
-5.21%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02858
-5.61%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.02855, with a 24-hour trading change of -5.21%, VOXEL/USDT Spot is $0.02855 and -5.21%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.02858 and -5.61%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi VOXEL sang DZD

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1VOXEL
3.72DZD
2VOXEL
7.44DZD
3VOXEL
11.16DZD
4VOXEL
14.89DZD
5VOXEL
18.61DZD
6VOXEL
22.33DZD
7VOXEL
26.06DZD
8VOXEL
29.78DZD
9VOXEL
33.5DZD
10VOXEL
37.22DZD
100VOXEL
372.28DZD
500VOXEL
1,861.44DZD
1000VOXEL
3,722.89DZD
5000VOXEL
18,614.48DZD
10000VOXEL
37,228.96DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang VOXEL

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1DZD
0.2686VOXEL
2DZD
0.5372VOXEL
3DZD
0.8058VOXEL
4DZD
1.07VOXEL
5DZD
1.34VOXEL
6DZD
1.61VOXEL
7DZD
1.88VOXEL
8DZD
2.14VOXEL
9DZD
2.41VOXEL
10DZD
2.68VOXEL
1000DZD
268.6VOXEL
5000DZD
1,343.04VOXEL
10000DZD
2,686.08VOXEL
50000DZD
13,430.4VOXEL
100000DZD
26,860.8VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang DZD và DZD sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.03 USD, 1 VOXEL = €0.03 EUR, 1 VOXEL = ₹2.39 INR, 1 VOXEL = Rp434.76 IDR, 1 VOXEL = $0.04 CAD, 1 VOXEL = £0.02 GBP, 1 VOXEL = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1737
logo BTCBTC
0.00004612
logo ETHETH
0.002337
logo USDTUSDT
3.78
logo XRPXRP
1.89
logo BNBBNB
0.00654
logo USDCUSDC
3.77
logo SOLSOL
0.03258
logo DOGEDOGE
24.14
logo TRXTRX
15.69
logo ADAADA
6.12
logo STETHSTETH
0.002335
logo WBTCWBTC
0.00004605
logo SMARTSMART
3,423.29
logo LEOLEO
0.4024
logo LINKLINK
0.3051

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Voxies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.