Chuyển đổi 1 VoltSwap (VOLT) sang Indian Rupee (INR)
VOLT/INR: 1 VOLT ≈ ₹0.02 INR
VoltSwap Thị trường hôm nay
VoltSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOLT được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.01785. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VOLT, tổng vốn hóa thị trường của VOLT tính bằng INR là ₹0.00. Trong 24h qua, giá của VOLT tính bằng INR đã giảm ₹-0.00000002316, thể hiện mức giảm -8.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOLT tính bằng INR là ₹19.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01503.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VOLT sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VOLT sang INR là ₹0.01 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VOLT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOLT/INR trong ngày qua.
Giao dịch VoltSwap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000002398 | -0.49% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VOLT/USDT là $0.0000002398, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.49%, Giá giao dịch Giao ngay VOLT/USDT là $0.0000002398 và -0.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng VOLT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VoltSwap sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VOLT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOLT | 0.01INR |
2VOLT | 0.03INR |
3VOLT | 0.05INR |
4VOLT | 0.07INR |
5VOLT | 0.08INR |
6VOLT | 0.1INR |
7VOLT | 0.12INR |
8VOLT | 0.14INR |
9VOLT | 0.16INR |
10VOLT | 0.17INR |
10000VOLT | 178.58INR |
50000VOLT | 892.94INR |
100000VOLT | 1,785.88INR |
500000VOLT | 8,929.42INR |
1000000VOLT | 17,858.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VOLT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 55.99VOLT |
2INR | 111.98VOLT |
3INR | 167.98VOLT |
4INR | 223.97VOLT |
5INR | 279.97VOLT |
6INR | 335.96VOLT |
7INR | 391.96VOLT |
8INR | 447.95VOLT |
9INR | 503.95VOLT |
10INR | 559.94VOLT |
100INR | 5,599.46VOLT |
500INR | 27,997.30VOLT |
1000INR | 55,994.61VOLT |
5000INR | 279,973.09VOLT |
10000INR | 559,946.19VOLT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VOLT sang INR và từ INR sang VOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VOLT sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VOLT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VoltSwap phổ biến
VoltSwap | 1 VOLT |
---|---|
![]() | ₩0.28 KRW |
![]() | ₴0.01 UAH |
![]() | NT$0.01 TWD |
![]() | ₨0.06 PKR |
![]() | ₱0.01 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0 CZK |
VoltSwap | 1 VOLT |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0 ZAR |
![]() | Rs0.07 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VOLT = $undefined USD, 1 VOLT = € EUR, 1 VOLT = ₹ INR , 1 VOLT = Rp IDR,1 VOLT = $ CAD, 1 VOLT = £ GBP, 1 VOLT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2522 |
![]() | 0.00006856 |
![]() | 0.002982 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.55 |
![]() | 0.009377 |
![]() | 0.04309 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.36 |
![]() | 8.12 |
![]() | 25.47 |
![]() | 0.003 |
![]() | 3,958.32 |
![]() | 0.00006888 |
![]() | 0.3841 |
![]() | 1.50 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VoltSwap của bạn
Nhập số lượng VOLT của bạn
Nhập số lượng VOLT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoltSwap hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoltSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoltSwap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VoltSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VoltSwap sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoltSwap sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoltSwap sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi VoltSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VoltSwap (VOLT)

Noticias diarias | El Market Cap de BNB Chain MUBARAK superó los $200 millones, PLUME subió más del 20% en un solo día
MUBARAK se puso en línea y aumentó más de 50 veces

MUBARAK Coin: Analizando la transición de Token Meme a Proyecto de Cadena de bloques de utilidad
Este análisis evalúa objetivamente las características de las monedas MUBARAK, el rendimiento reciente en el mercado y la información clave que los inversores deben entender antes de considerar esta criptomoneda emergente.

Los tokens CZ y MUBARAK, el nuevo foco del mercado de criptomonedas
Zhao Changpeng (CZ) desató una acalorada discusión y drásticas fluctuaciones de precios en el mercado al comprar aproximadamente $600 en tokens MUBARAK a través de PancakeSwap.

Análisis en profundidad del ecosistema BSC: el volumen de trading de PancakeSwap supera los $16.4 mil millones, la fiebre de Mubarak ayuda a alcanzar nuevos máximos
Este artículo profundizará en las sinergias entre PancakeSwap, BSC y Mubarak y su potencial futuro.

¿Qué es MUBARAK? ¿Dónde puedo comprar el token MUBARAK?
Mubarak significa bendición en árabe, y el token llamado MUBARAK en la cadena BNB es un proyecto meme.

Token WORTHZERO: Proyecto experimental de SOL del fundador Toly en el ecosistema de Solana
El artículo analiza el proceso de creación, las características técnicas y las implicaciones del token WORTHZERO para el desarrollo futuro de Solana.
Tìm hiểu thêm về VoltSwap (VOLT)

Investigación de Gate: BTC retrocede después de acercarse a la resistencia de $68,000, Grayscale solicita convertir un fondo de cripto mixto en un ETF

Investigación de Gate: Polymarket alcanza un volumen mensual de $1B, las transferencias de USDC de la red base de Gate alcanzan un récord histórico

Puffpaw: Gana mientras dejas de fumar - Una nueva solución para la adicción a la nicotina

¿Qué es Flock.io?

Informe de investigación de LK Venture | Descripción general de las Flatcoins: ¿Por qué Vitalik las ve entre las 3 principales tendencias criptográficas para 2023?
