Volt Inu Thị trường hôm nay
Volt Inu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Volt Inu chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.000002197. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,263,131,613,878.4 VOLT, tổng vốn hóa thị trường của Volt Inu tính bằng NOK là kr1,436,196,631.02. Trong 24h qua, giá của Volt Inu tính bằng NOK đã tăng kr0.00000007988, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Volt Inu tính bằng NOK là kr0.00002203, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0000008396.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOLT sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOLT sang NOK là kr0.000002197 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOLT/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOLT/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Volt Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000002048 | 2.04% |
The real-time trading price of VOLT/USDT Spot is $0.0000002048, with a 24-hour trading change of 2.04%, VOLT/USDT Spot is $0.0000002048 and 2.04%, and VOLT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Volt Inu sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi VOLT sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOLT | 0NOK |
2VOLT | 0NOK |
3VOLT | 0NOK |
4VOLT | 0NOK |
5VOLT | 0NOK |
6VOLT | 0NOK |
7VOLT | 0NOK |
8VOLT | 0NOK |
9VOLT | 0NOK |
10VOLT | 0NOK |
100000000VOLT | 219.77NOK |
500000000VOLT | 1,098.87NOK |
1000000000VOLT | 2,197.75NOK |
5000000000VOLT | 10,988.78NOK |
10000000000VOLT | 21,977.57NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang VOLT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 455,009.21VOLT |
2NOK | 910,018.42VOLT |
3NOK | 1,365,027.63VOLT |
4NOK | 1,820,036.84VOLT |
5NOK | 2,275,046.06VOLT |
6NOK | 2,730,055.27VOLT |
7NOK | 3,185,064.48VOLT |
8NOK | 3,640,073.69VOLT |
9NOK | 4,095,082.91VOLT |
10NOK | 4,550,092.12VOLT |
100NOK | 45,500,921.23VOLT |
500NOK | 227,504,606.17VOLT |
1000NOK | 455,009,212.34VOLT |
5000NOK | 2,275,046,061.72VOLT |
10000NOK | 4,550,092,123.44VOLT |
Bảng chuyển đổi số tiền VOLT sang NOK và NOK sang VOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VOLT sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang VOLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Volt Inu phổ biến
Volt Inu | 1 VOLT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Volt Inu | 1 VOLT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOLT = $0 USD, 1 VOLT = €0 EUR, 1 VOLT = ₹0 INR, 1 VOLT = Rp0 IDR, 1 VOLT = $0 CAD, 1 VOLT = £0 GBP, 1 VOLT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.17 |
![]() | 0.0005886 |
![]() | 0.03054 |
![]() | 47.65 |
![]() | 23.9 |
![]() | 0.08279 |
![]() | 47.61 |
![]() | 0.4238 |
![]() | 308.24 |
![]() | 200.38 |
![]() | 78.04 |
![]() | 0.03102 |
![]() | 0.0005886 |
![]() | 43,249.62 |
![]() | 5.04 |
![]() | 3.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Volt Inu của bạn
Nhập số lượng VOLT của bạn
Nhập số lượng VOLT của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Volt Inu hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Volt Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Volt Inu sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Volt Inu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Volt Inu sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Volt Inu sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Volt Inu sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Volt Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Volt Inu (VOLT)

Токен РИТЕЙЛ: Меме-токен цепи Спанч Боба на платформе Solana
Токен RETAIL - это мемкоин на основе Solana с темой повествования о Спанч Бобе.

Руководство по токену ATM: Руководство по торговле и покупке на цепи BSC
С непрерывным развитием технологии блокчейн криптовалютный банкомат (ATM) постепенно меняет наше восприятие традиционных денежных систем.

SDT Токен: Короткий Драматический Проект, Позволяющий Токенизацию Прав Равных Монет-Акций
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен ТЕСЛЕР: Трамп покупает Tesla, чтобы выразить поддержку Маску
Tesler - токен-мем, вдохновлённый культурными иконами Трампа и Маска. Идея возникла после того, как Трамп приобрел Tesla во время связанного события, чтобы публично поддержать Элона Маска, заявив: "Я люблю Tesler".

FAT Токен: Волна мем-токенов черной хип-хоп культуры на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революция искусственного интеллекта в создании видео в Web3 в 2025 году
С использованием технологии блокчейн для защиты прав создателей токен TAT стимулирует инновации и участие сообщества.
Tìm hiểu thêm về Volt Inu (VOLT)

Flock.io là gì?

FLock.io (FLOCK) là gì?

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

DEPs: Tương lai của giao dịch năng lượng

Tiền điện tử Dark Pools: Phát triển, Trạng thái hiện tại và Thách thức
