Vodra Thị trường hôm nay
Vodra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vodra chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.01379. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của Vodra tính bằng NOK là kr20,731,905.44. Trong 24h qua, giá của Vodra tính bằng NOK đã tăng kr0.001288, biểu thị mức tăng +10.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vodra tính bằng NOK là kr0.826, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.001889.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang NOK là kr0.01379 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +10.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Vodra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001313 | 10.17% |
The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.001313, with a 24-hour trading change of 10.17%, VDR/USDT Spot is $0.001313 and 10.17%, and VDR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vodra sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi VDR sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDR | 0.01NOK |
2VDR | 0.02NOK |
3VDR | 0.04NOK |
4VDR | 0.05NOK |
5VDR | 0.06NOK |
6VDR | 0.08NOK |
7VDR | 0.09NOK |
8VDR | 0.11NOK |
9VDR | 0.12NOK |
10VDR | 0.13NOK |
10000VDR | 137.99NOK |
50000VDR | 689.97NOK |
100000VDR | 1,379.94NOK |
500000VDR | 6,899.74NOK |
1000000VDR | 13,799.48NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang VDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 72.46VDR |
2NOK | 144.93VDR |
3NOK | 217.39VDR |
4NOK | 289.86VDR |
5NOK | 362.33VDR |
6NOK | 434.79VDR |
7NOK | 507.26VDR |
8NOK | 579.73VDR |
9NOK | 652.19VDR |
10NOK | 724.66VDR |
100NOK | 7,246.64VDR |
500NOK | 36,233.24VDR |
1000NOK | 72,466.48VDR |
5000NOK | 362,332.4VDR |
10000NOK | 724,664.8VDR |
Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang NOK và NOK sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VDR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vodra phổ biến
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.11 INR, 1 VDR = Rp19.95 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.16 |
![]() | 0.0005844 |
![]() | 0.02994 |
![]() | 47.65 |
![]() | 23.95 |
![]() | 0.08229 |
![]() | 47.62 |
![]() | 0.4138 |
![]() | 304.09 |
![]() | 199.19 |
![]() | 76.88 |
![]() | 0.0299 |
![]() | 0.000583 |
![]() | 43,073.65 |
![]() | 5.07 |
![]() | 3.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vodra của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vodra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vodra (VDR)

ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?
Trong dài hạn, Ethereum vẫn có một nền tảng sinh thái mạnh mẽ và cộng đồng nhà phát triển

Cập Nhật Mới Nhất Về ETF Dogecoin Là Gì?
Với sự tiến triển của quy định về ETF tiền điện tử, việc so sánh giữa ETF DOGE và ETF Bitcoin đã trở thành một chủ đề nóng.

DeSci Crypto: Làm thế nào Blockchain đang định hình lại tương lai của Nghiên cứu Khoa học?
DeSci Crypto là sự đổi mới trong các công cụ kỹ thuật và một cuộc cách mạng trong mô hình quản trị khoa học.

Trump và Bitcoin: Một Phong Cảnh Mới cho Tiền điện tử Giữa Các Vụ Chơi Quyền Lực Chính Sách
Sự tương tác giữa Trump và Bitcoin về cơ bản xung đột giữa các lực lượng chính trị truyền thống và cách mạng công nghệ mới nổi.

Trump NFTs: Một Hình thức mới của Truyền thông Ảnh hưởng Chính trị
NFTs đang thay đổi cách phổ biến và tiền hoá ảnh hưởng chính trị.

Dự đoán giá Pepe Coin 2025: Xu hướng thị trường, tiềm năng và phân tích rủi ro
Đồng tiền Pepe (PEPE) đã thu hút một lượng lớn sự chú ý từ cộng đồng kể từ khi ra đời.