Vodra Thị trường hôm nay
Vodra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vodra chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.1466. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của Vodra tính bằng ISK là kr2,863,132,706.32. Trong 24h qua, giá của Vodra tính bằng ISK đã tăng kr0.005415, biểu thị mức tăng +3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vodra tính bằng ISK là kr10.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang ISK là kr0.1466 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +3.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Vodra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001081 | 4.39% |
The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.001081, with a 24-hour trading change of 4.39%, VDR/USDT Spot is $0.001081 and 4.39%, and VDR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vodra sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi VDR sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDR | 0.14ISK |
2VDR | 0.29ISK |
3VDR | 0.43ISK |
4VDR | 0.58ISK |
5VDR | 0.73ISK |
6VDR | 0.87ISK |
7VDR | 1.02ISK |
8VDR | 1.17ISK |
9VDR | 1.31ISK |
10VDR | 1.46ISK |
1000VDR | 146.66ISK |
5000VDR | 733.31ISK |
10000VDR | 1,466.62ISK |
50000VDR | 7,333.12ISK |
100000VDR | 14,666.25ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang VDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 6.81VDR |
2ISK | 13.63VDR |
3ISK | 20.45VDR |
4ISK | 27.27VDR |
5ISK | 34.09VDR |
6ISK | 40.91VDR |
7ISK | 47.72VDR |
8ISK | 54.54VDR |
9ISK | 61.36VDR |
10ISK | 68.18VDR |
100ISK | 681.83VDR |
500ISK | 3,409.18VDR |
1000ISK | 6,818.37VDR |
5000ISK | 34,091.87VDR |
10000ISK | 68,183.74VDR |
Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang ISK và ISK sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VDR sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vodra phổ biến
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.09 INR, 1 VDR = Rp16.99 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1759 |
![]() | 0.00004753 |
![]() | 0.002491 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.98 |
![]() | 0.006611 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03484 |
![]() | 15.85 |
![]() | 25.44 |
![]() | 6.42 |
![]() | 0.002503 |
![]() | 3,279.28 |
![]() | 0.00004729 |
![]() | 0.4075 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vodra của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vodra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vodra (VDR)

STO Токен: Багатоланцюгова DeFi Нова Інфраструктура Веде до Нової Ери Повноцінної Ліквідності
За допомогою смарт-контрактів, STO перетворив спосіб отримання, розподілу та використання активів, що сприяє розвитку модульних блокчейнів, збалансованих інновацій з відповідністю.

Де найбезпечніше купувати монети? 2025 Повний посібник з покупки криптоактивів
Допомагаючи вам стабільно рухатися в світі цифрової валюти

Що таке мем-монета? Від Dogecoin до Shiba Inu, Розкриваючи Підйом та Інвестиційні можливості мем-монет
Від DOGE до монети Shibа Inu, Memecoin змітає криптовалютний ринок з гумористичною культурою та силою спільноти.

Що таке NFT? Від Bored Apes до CryptoPunks, розкриваючи цінність та майбутнє цифрових колекцій
NFT перетворює мистецтво, колекціонування та цифрове володіння.

Щоденні новини | FARTCOIN виступив сильно, криптовалютний ринок може відбитися в середині тижня
Очікування ринку на зниження ставок Федеральних резервів зросли

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.