VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $149.46. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng AUD là $5,510,311.46. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng AUD đã giảm $-0.2089, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng AUD là $154.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $75.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang AUD là $149.46 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/AUD trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi VNXAU sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 149.46AUD |
2VNXAU | 298.93AUD |
3VNXAU | 448.39AUD |
4VNXAU | 597.86AUD |
5VNXAU | 747.32AUD |
6VNXAU | 896.79AUD |
7VNXAU | 1,046.25AUD |
8VNXAU | 1,195.72AUD |
9VNXAU | 1,345.18AUD |
10VNXAU | 1,494.65AUD |
100VNXAU | 14,946.5AUD |
500VNXAU | 74,732.54AUD |
1000VNXAU | 149,465.08AUD |
5000VNXAU | 747,325.44AUD |
10000VNXAU | 1,494,650.88AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.00669VNXAU |
2AUD | 0.01338VNXAU |
3AUD | 0.02007VNXAU |
4AUD | 0.02676VNXAU |
5AUD | 0.03345VNXAU |
6AUD | 0.04014VNXAU |
7AUD | 0.04683VNXAU |
8AUD | 0.05352VNXAU |
9AUD | 0.06021VNXAU |
10AUD | 0.0669VNXAU |
100000AUD | 669.05VNXAU |
500000AUD | 3,345.26VNXAU |
1000000AUD | 6,690.52VNXAU |
5000000AUD | 33,452.62VNXAU |
10000000AUD | 66,905.25VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang AUD và AUD sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AUD sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $101.61USD |
![]() | €91.03EUR |
![]() | ₹8,488.74INR |
![]() | Rp1,541,396.84IDR |
![]() | $137.82CAD |
![]() | £76.31GBP |
![]() | ฿3,351.38THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽9,389.65RUB |
![]() | R$552.69BRL |
![]() | د.إ373.16AED |
![]() | ₺3,468.19TRY |
![]() | ¥716.68CNY |
![]() | ¥14,632.01JPY |
![]() | $791.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $101.61 USD, 1 VNXAU = €91.03 EUR, 1 VNXAU = ₹8,488.74 INR, 1 VNXAU = Rp1,541,396.84 IDR, 1 VNXAU = $137.82 CAD, 1 VNXAU = £76.31 GBP, 1 VNXAU = ฿3,351.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.48 |
![]() | 0.004107 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 340.57 |
![]() | 169.59 |
![]() | 0.5821 |
![]() | 2.83 |
![]() | 340.41 |
![]() | 2,148.94 |
![]() | 1,399.49 |
![]() | 550.38 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 0.004088 |
![]() | 297,045.32 |
![]() | 36.48 |
![]() | 27.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Cái gì khiến Tiền điện tử tăng lên?
Vào năm 2025, thị trường tiền điện tử trình bày một tình hình phức tạp và thay đổi liên tục.

Giá Vine Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng dẫn Đầy Đủ
Khám phá tiềm năng của Vine Coins vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và bảo vệ nó, và xem tại sao nó vượt trội so với đối thủ.

Hướng dẫn đầu tư và xu hướng thị trường cho các người yêu thích Web3 năm 2025 của BABY Token
Khám phá tiềm năng bùng nổ của BABY Token trong cảnh quan Web3 năm 2025.

Làm thế nào để Giao dịch BABY Token? Dự án Babylon là gì?
Babylon là một giao thức staking sáng tạo trong hệ sinh thái Bitcoin.

Khám phá TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái Web3
WCT Token là token bản địa của mạng WalletConnect, hoạt động trên mainnet OP của Optimism.

Vàng và Bitcoin giá Fork: Hiệu suất thị trường và Phân tích lý do
Gần đây, đã có sự chênh lệch đáng kể về xu hướng giá của vàng và Bitcoin, với vàng tiếp tục đạt mức cao lịch sử trong khi Bitcoin dao động ở mức cao hoặc thậm chí trải qua một chút điều chỉnh nhỏ.