Chuyển đổi 1 VNDC (VNDC) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
VNDC/LKR: 1 VNDC ≈ Rs0.01 LKR
VNDC Thị trường hôm nay
VNDC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNDC được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.01217. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNDC, tổng vốn hóa thị trường của VNDC tính bằng LKR là Rs0.00. Trong 24h qua, giá của VNDC tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0000001041, thể hiện mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNDC tính bằng LKR là Rs7,188,094.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.0002429.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNDC sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNDC sang LKR là Rs0.01 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNDC/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNDC/LKR trong ngày qua.
Giao dịch VNDC
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNDC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNDC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNDC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VNDC sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi VNDC sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNDC | 0.01LKR |
2VNDC | 0.02LKR |
3VNDC | 0.03LKR |
4VNDC | 0.04LKR |
5VNDC | 0.06LKR |
6VNDC | 0.07LKR |
7VNDC | 0.08LKR |
8VNDC | 0.09LKR |
9VNDC | 0.1LKR |
10VNDC | 0.12LKR |
10000VNDC | 121.79LKR |
50000VNDC | 608.99LKR |
100000VNDC | 1,217.98LKR |
500000VNDC | 6,089.92LKR |
1000000VNDC | 12,179.85LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang VNDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 82.10VNDC |
2LKR | 164.20VNDC |
3LKR | 246.30VNDC |
4LKR | 328.41VNDC |
5LKR | 410.51VNDC |
6LKR | 492.61VNDC |
7LKR | 574.71VNDC |
8LKR | 656.82VNDC |
9LKR | 738.92VNDC |
10LKR | 821.02VNDC |
100LKR | 8,210.28VNDC |
500LKR | 41,051.40VNDC |
1000LKR | 82,102.80VNDC |
5000LKR | 410,514.01VNDC |
10000LKR | 821,028.03VNDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNDC sang LKR và từ LKR sang VNDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VNDC sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang VNDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VNDC phổ biến
VNDC | 1 VNDC |
---|---|
![]() | ৳0 BDT |
![]() | Ft0.01 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.01 KES |
VNDC | 1 VNDC |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.17 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.04 CLP |
![]() | रू0.01 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNDC = $undefined USD, 1 VNDC = € EUR, 1 VNDC = ₹ INR , 1 VNDC = Rp IDR,1 VNDC = $ CAD, 1 VNDC = £ GBP, 1 VNDC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07181 |
![]() | 0.00001952 |
![]() | 0.0008305 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6833 |
![]() | 0.002577 |
![]() | 0.01284 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.30 |
![]() | 9.76 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.0008331 |
![]() | 1,069.80 |
![]() | 0.00001951 |
![]() | 0.1682 |
![]() | 0.451 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNDC của bạn
Nhập số lượng VNDC của bạn
Nhập số lượng VNDC của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNDC hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNDC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNDC sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNDC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNDC sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNDC sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNDC (VNDC)

What Is the Price of PI Coin? Where Can You Buy PI Coin?
In mid-February, Pi Network officially launched its mainnet, which is a key milestone in the projects development.

CLEAR Token: How Everclear’s Clearing Core is Revolutionizing Cross-Chain Liquidity
The article analyzes in detail how Everclears innovative technology solves the problem of liquidity fragmentation, and the breakthrough progress its "re-mortgage from anywhere" function brings to the DeFi ecosystem.

What Is the Price of the Official Trump (TRUMP) Token? Any Recent TRUMP News?
TRUMP Token is not just a cryptocurrency, it is deeply tied to Trumps personal brand and political image.

What Is The KAITO Price Today? How Is The Price Trend?
This article will analyze the current price and trend of KAITO and teach you how to buy and sell KAITO.

How to convert KAITO to USD?
We will provide you with guidance on how to use the KAITO USD converter and teach you how to check the KAITO USD real-time exchange rate.

What is ROAM token? What is the prospect of ROAM token?
Roam is leading the innovation of global WiFi connectivity, and its diversified functions bring unprecedented convenience and opportunities to users.