Chuyển đổi 1 VNDC (VNDC) sang Czech Koruna (CZK)
VNDC/CZK: 1 VNDC ≈ Kč0.00 CZK
VNDC Thị trường hôm nay
VNDC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNDC được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč0.0008968. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNDC, tổng vốn hóa thị trường của VNDC tính bằng CZK là Kč0.00. Trong 24h qua, giá của VNDC tính bằng CZK đã giảm Kč-0.0000001402, thể hiện mức giảm -0.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNDC tính bằng CZK là Kč529,440.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.00001789.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNDC sang CZK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNDC sang CZK là Kč0.00 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNDC/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNDC/CZK trong ngày qua.
Giao dịch VNDC
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNDC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNDC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNDC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VNDC sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi VNDC sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNDC | 0.00CZK |
2VNDC | 0.00CZK |
3VNDC | 0.00CZK |
4VNDC | 0.00CZK |
5VNDC | 0.00CZK |
6VNDC | 0.00CZK |
7VNDC | 0.00CZK |
8VNDC | 0.00CZK |
9VNDC | 0.00CZK |
10VNDC | 0.00CZK |
1000000VNDC | 896.88CZK |
5000000VNDC | 4,484.42CZK |
10000000VNDC | 8,968.84CZK |
50000000VNDC | 44,844.23CZK |
100000000VNDC | 89,688.46CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang VNDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 1,114.97VNDC |
2CZK | 2,229.94VNDC |
3CZK | 3,344.91VNDC |
4CZK | 4,459.88VNDC |
5CZK | 5,574.85VNDC |
6CZK | 6,689.82VNDC |
7CZK | 7,804.79VNDC |
8CZK | 8,919.76VNDC |
9CZK | 10,034.73VNDC |
10CZK | 11,149.70VNDC |
100CZK | 111,497.05VNDC |
500CZK | 557,485.28VNDC |
1000CZK | 1,114,970.57VNDC |
5000CZK | 5,574,852.89VNDC |
10000CZK | 11,149,705.79VNDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNDC sang CZK và từ CZK sang VNDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000VNDC sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang VNDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VNDC phổ biến
VNDC | 1 VNDC |
---|---|
![]() | ৳0 BDT |
![]() | Ft0.01 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.01 KES |
VNDC | 1 VNDC |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.17 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.04 CLP |
![]() | रू0.01 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNDC = $undefined USD, 1 VNDC = € EUR, 1 VNDC = ₹ INR , 1 VNDC = Rp IDR,1 VNDC = $ CAD, 1 VNDC = £ GBP, 1 VNDC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
TON chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9829 |
![]() | 0.0002634 |
![]() | 0.01117 |
![]() | 22.28 |
![]() | 9.13 |
![]() | 0.03549 |
![]() | 0.1731 |
![]() | 22.25 |
![]() | 30.79 |
![]() | 130.55 |
![]() | 95.60 |
![]() | 0.01126 |
![]() | 14,706.71 |
![]() | 0.0002654 |
![]() | 6.00 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNDC của bạn
Nhập số lượng VNDC của bạn
Nhập số lượng VNDC của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNDC hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNDC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNDC sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNDC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNDC sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNDC sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNDC sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNDC (VNDC)

ما هو MUBARAK؟ وأين يمكنني شراء عملة MUBARAK؟
مبارك يعني البركة بالعربية، والعملة المسماة مبارك على سلسلة BNB هي مشروع ميم.

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

تحليل عميق لـ BNB و BSC: تدفقات رأس المال وترقيات تقنية
BNB، كرمز متعدد الوظائف، مستمر في إظهار قيمته؛ في حين أن BSC، كشبكة بلوكشين فعالة، لفتت انتباه العالم بتدفق رؤوس الأموال والترقيات التكنولوجية.

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.