VMPXChuyển đổi VMPX (VMPX) sang Yemeni Rial (YER)

VMPX/YER: 1 VMPX ≈ ﷼1.81 YER

Lần cập nhật mới nhất:

VMPX Thị trường hôm nay

VMPX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMPX chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼1.81. Với nguồn cung lưu hành là 108,624,000 VMPX, tổng vốn hóa thị trường của VMPX tính bằng YER là ﷼49,339,553,339.97. Trong 24h qua, giá của VMPX tính bằng YER đã giảm ﷼-0.09111, biểu thị mức giảm -4.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMPX tính bằng YER là ﷼97.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMPX sang YER

1.81-4.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMPX sang YER là ﷼1.81 YER, với tỷ lệ thay đổi là -4.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMPX/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMPX/YER trong ngày qua.

Giao dịch VMPX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VMPXVMPX/USDT
Giao ngay
$0.00724
-5.35%

The real-time trading price of VMPX/USDT Spot is $0.00724, with a 24-hour trading change of -5.35%, VMPX/USDT Spot is $0.00724 and -5.35%, and VMPX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VMPX sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi VMPX sang YER

logo VMPXSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1VMPX
1.81YER
2VMPX
3.62YER
3VMPX
5.44YER
4VMPX
7.25YER
5VMPX
9.07YER
6VMPX
10.88YER
7VMPX
12.7YER
8VMPX
14.51YER
9VMPX
16.33YER
10VMPX
18.14YER
100VMPX
181.46YER
500VMPX
907.34YER
1000VMPX
1,814.69YER
5000VMPX
9,073.47YER
10000VMPX
18,146.95YER

Bảng chuyển đổi YER sang VMPX

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo VMPX
1YER
0.551VMPX
2YER
1.1VMPX
3YER
1.65VMPX
4YER
2.2VMPX
5YER
2.75VMPX
6YER
3.3VMPX
7YER
3.85VMPX
8YER
4.4VMPX
9YER
4.95VMPX
10YER
5.51VMPX
1000YER
551.05VMPX
5000YER
2,755.28VMPX
10000YER
5,510.56VMPX
50000YER
27,552.83VMPX
100000YER
55,105.66VMPX

Bảng chuyển đổi số tiền VMPX sang YER và YER sang VMPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VMPX sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YER sang VMPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VMPX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMPX = $0.01 USD, 1 VMPX = €0.01 EUR, 1 VMPX = ₹0.61 INR, 1 VMPX = Rp109.98 IDR, 1 VMPX = $0.01 CAD, 1 VMPX = £0.01 GBP, 1 VMPX = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

YERYER
logo GTGT
0.08878
logo BTCBTC
0.00002375
logo ETHETH
0.001256
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9268
logo BNBBNB
0.003416
logo SOLSOL
0.01555
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
12.26
logo TRXTRX
7.99
logo ADAADA
3.09
logo STETHSTETH
0.001261
logo WBTCWBTC
0.00002383
logo SMARTSMART
1,731
logo LEOLEO
0.2129
logo AVAXAVAX
0.1011

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng VMPX của bạn

01

Nhập số lượng VMPX của bạn

Nhập số lượng VMPX của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMPX hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMPX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMPX sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VMPX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VMPX sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMPX sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMPX sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi VMPX sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VMPX (VMPX)

Tìm hiểu thêm về VMPX (VMPX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.