logo VineChuyển đổi 1 Vine (VINE) sang Guinean Franc (GNF)

VINE/GNF: 1 VINEGFr225.43 GNF

logo Vine
VINE
logo GNF
GNF

Lần cập nhật mới nhất :

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VINE được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr225.43. Với nguồn cung lưu hành là 999,985,200.00 VINE, tổng vốn hóa thị trường của VINE tính bằng GNF là GFr1,960,612,144,695,441.33. Trong 24h qua, giá của VINE tính bằng GNF đã giảm GFr-0.0007818, thể hiện mức giảm -2.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VINE tính bằng GNF là GFr4,190.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr202.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VINE sang GNF

GFr225.43-2.90%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang GNF là GFr225.43 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -2.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VINE/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VineVINE/USDT
Spot
$ 0.02618
-2.67%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02616
-0.83%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VINE/USDT là $0.02618, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.67%, Giá giao dịch Giao ngay VINE/USDT là $0.02618 và -2.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng VINE/USDT là $0.02616 và -0.83%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi VINE sang GNF

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1VINE
225.43GNF
2VINE
450.86GNF
3VINE
676.29GNF
4VINE
901.73GNF
5VINE
1,127.16GNF
6VINE
1,352.59GNF
7VINE
1,578.02GNF
8VINE
1,803.46GNF
9VINE
2,028.89GNF
10VINE
2,254.32GNF
100VINE
22,543.25GNF
500VINE
112,716.25GNF
1000VINE
225,432.51GNF
5000VINE
1,127,162.57GNF
10000VINE
2,254,325.15GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang VINE

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1GNF
0.004435VINE
2GNF
0.008871VINE
3GNF
0.0133VINE
4GNF
0.01774VINE
5GNF
0.02217VINE
6GNF
0.02661VINE
7GNF
0.03105VINE
8GNF
0.03548VINE
9GNF
0.03992VINE
10GNF
0.04435VINE
100000GNF
443.59VINE
500000GNF
2,217.95VINE
1000000GNF
4,435.91VINE
5000000GNF
22,179.58VINE
10000000GNF
44,359.17VINE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VINE sang GNF và từ GNF sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VINE sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNF sang VINE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VINE = $undefined USD, 1 VINE = € EUR, 1 VINE = ₹ INR , 1 VINE = Rp IDR,1 VINE = $ CAD, 1 VINE = £ GBP, 1 VINE = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GNF
GNF
logo GTGT
0.002408
logo BTCBTC
0.0000006577
logo ETHETH
0.00002864
logo USDTUSDT
0.05749
logo XRPXRP
0.02461
logo BNBBNB
0.00009054
logo SOLSOL
0.0004178
logo USDCUSDC
0.05747
logo DOGEDOGE
0.3027
logo ADAADA
0.07766
logo TRXTRX
0.2462
logo STETHSTETH
0.00002875
logo SMARTSMART
38.50
logo WBTCWBTC
0.0000006616
logo TONTON
0.01431
logo LINKLINK
0.003724

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Vine币是什么?Web3投资者必读指南

Vine币是什么?Web3投资者必读指南

Vine币(VINE)正掀起Web3投资热潮,其价格波动引人注目。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-17
VINE代币:马斯克力推,纪念Vine视频平台的创新精神

VINE代币:马斯克力推,纪念Vine视频平台的创新精神

本文深入探讨VINE代币的起源、特性及其与Vine视频平台的密切联系。文章揭示了VINE代币如何通过区块链技术支持社交媒体上的自由言论和创意表达,并分析了Elon Musk对Vine平台潜在重启的影响。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-26
VINE coin价格再度突破0.4美元,马斯克未来会重启 Vine 吗?

VINE coin价格再度突破0.4美元,马斯克未来会重启 Vine 吗?

马斯克多次提到重启 Vine,并在社交媒体上引发了大量的市场炒作。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-25
VINE代币重启:Vine创始人推出新代币引发社交媒体热议

VINE代币重启:Vine创始人推出新代币引发社交媒体热议

Vine创始人推出新代币VINE代币,引爆社交媒体热潮。Elon Musk助力,市值暴涨至2.7亿美元。短视频江湖再起波澜,VINE能否重现Vine辉煌?探讨机遇与挑战,关注Web3时代短视频发展。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-24
什么是VINE代币以及它与Vine视频平台有什么关系?

什么是VINE代币以及它与Vine视频平台有什么关系?

VINE代币不仅承载着对经典短视频时代的怀念,更象征着自由言论的新纪元。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-24
VINE meme 币日内速通5亿美元市值后回落,现在 VINE 还能买入吗?

VINE meme 币日内速通5亿美元市值后回落,现在 VINE 还能买入吗?

市场对于 VINE 的热情可能更多依赖于马斯克的参与,而不仅仅是其与原 Vine 平台的联系。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-24

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.