Chuyển đổi 1 Vine (VINE) sang Ethiopian Birr (ETB)
VINE/ETB: 1 VINE ≈ Br3.07 ETB
Vine Thị trường hôm nay
Vine đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vine được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br3.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,985,800.00 VINE, tổng vốn hóa thị trường của Vine tính bằng ETB là Br351,205,954,079.87. Trong 24h qua, giá của Vine tính bằng ETB đã tăng Br0.001058, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vine tính bằng ETB là Br55.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br2.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VINE sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang ETB là Br3.06 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +4.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VINE/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Vine
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02635 | +4.10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02633 | +3.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VINE/USDT là $0.02635, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.10%, Giá giao dịch Giao ngay VINE/USDT là $0.02635 và +4.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng VINE/USDT là $0.02633 và +3.17%.
Bảng chuyển đổi Vine sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi VINE sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VINE | 3.06ETB |
2VINE | 6.13ETB |
3VINE | 9.19ETB |
4VINE | 12.26ETB |
5VINE | 15.33ETB |
6VINE | 18.39ETB |
7VINE | 21.46ETB |
8VINE | 24.53ETB |
9VINE | 27.59ETB |
10VINE | 30.66ETB |
100VINE | 306.62ETB |
500VINE | 1,533.12ETB |
1000VINE | 3,066.25ETB |
5000VINE | 15,331.27ETB |
10000VINE | 30,662.54ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang VINE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.3261VINE |
2ETB | 0.6522VINE |
3ETB | 0.9783VINE |
4ETB | 1.30VINE |
5ETB | 1.63VINE |
6ETB | 1.95VINE |
7ETB | 2.28VINE |
8ETB | 2.60VINE |
9ETB | 2.93VINE |
10ETB | 3.26VINE |
1000ETB | 326.13VINE |
5000ETB | 1,630.65VINE |
10000ETB | 3,261.30VINE |
50000ETB | 16,306.53VINE |
100000ETB | 32,613.07VINE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VINE sang ETB và từ ETB sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VINE sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETB sang VINE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vine phổ biến
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.24 INR |
![]() | Rp406.09 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.88 THB |
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | ₽2.47 RUB |
![]() | R$0.15 BRL |
![]() | د.إ0.1 AED |
![]() | ₺0.91 TRY |
![]() | ¥0.19 CNY |
![]() | ¥3.85 JPY |
![]() | $0.21 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VINE = $0.03 USD, 1 VINE = €0.02 EUR, 1 VINE = ₹2.24 INR , 1 VINE = Rp406.09 IDR,1 VINE = $0.04 CAD, 1 VINE = £0.02 GBP, 1 VINE = ฿0.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1906 |
![]() | 0.00005191 |
![]() | 0.002197 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.006982 |
![]() | 0.03384 |
![]() | 4.36 |
![]() | 6.20 |
![]() | 26.01 |
![]() | 18.66 |
![]() | 0.002193 |
![]() | 2,812.66 |
![]() | 0.00005187 |
![]() | 0.3049 |
![]() | 0.4438 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vine của bạn
Nhập số lượng VINE của bạn
Nhập số lượng VINE của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vine
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

رموز VINE: ترقية ماسك لتكريم الروح المبتكرة لمنصة فينديو
يستكشف هذا المقال أصول وخصائص رمز VINE وصلته الوثيقة بمنصة فين للفيديو.

سعر عملة VINE يكسر 0.4 دولار مرة أخرى، هل سيقوم ماسك بإعادة إطلاق Vine في المستقبل؟
ذكر ماسك إعادة تشغيل Vine عدة مرات وأثار الكثير من التكهنات في السوق على وسائل التواصل الاجتماعي.

إعادة إطلاق عملة VINE: مؤسسو Vine يشعلون الضجة على وسائل التواصل الاجتماعي بعملة رقمية جديدة
أطلق مؤسس Vine رمزًا جديدًا باسم VINE الذي أثار جنون وسائل التواصل الاجتماعي. وبمساعدة إيلون ماسك، ارتفعت القيمة السوقية إلى 270 مليون دولار.

ما هو رمز VINE وما علاقته بمنصة فين للفيديو؟
يحمل رمز VINE الذكريات الحنينية لعصر الفيديو القصير الكلاسيكي، ويمثل أيضًا عصرًا جديدًا لحرية التعبير.
BovineVerse: نظام ألعاب Fi+ منصة الألعاب
Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

ما هو VINE (Vine): التشابك الرائع لذكريات الفيديو القصيرة وموجة التشفير

ما هي عملة فين (VINE)؟

بصرف النظر عن الرمز المميز $VINE بقيمة سوقية تبلغ 400 مليون دولار ، ما هي شركات التكنولوجيا الأخرى في وادي السيليكون التي قد تصدر الرموز؟

كل شيء عن VineCoin
