Chuyển đổi 1 VFOX (VFOX) sang Vietnamese Đồng (VND)
VFOX/VND: 1 VFOX ≈ ₫270.45 VND
VFOX Thị trường hôm nay
VFOX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VFOX được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫270.45. Với nguồn cung lưu hành là 20,995,916.00 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng VND là ₫139,743,119,027,948.67. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng VND đã giảm ₫0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng VND là ₫129,938.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫226.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VFOX sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang VND là ₫270.45 VND, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VFOX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/VND trong ngày qua.
Giao dịch VFOX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VFOX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VFOX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VFOX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VFOX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VFOX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VFOX | 270.45VND |
2VFOX | 540.90VND |
3VFOX | 811.35VND |
4VFOX | 1,081.81VND |
5VFOX | 1,352.26VND |
6VFOX | 1,622.71VND |
7VFOX | 1,893.17VND |
8VFOX | 2,163.62VND |
9VFOX | 2,434.07VND |
10VFOX | 2,704.53VND |
100VFOX | 27,045.33VND |
500VFOX | 135,226.65VND |
1000VFOX | 270,453.31VND |
5000VFOX | 1,352,266.55VND |
10000VFOX | 2,704,533.10VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VFOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.003697VFOX |
2VND | 0.007394VFOX |
3VND | 0.01109VFOX |
4VND | 0.01478VFOX |
5VND | 0.01848VFOX |
6VND | 0.02218VFOX |
7VND | 0.02588VFOX |
8VND | 0.02957VFOX |
9VND | 0.03327VFOX |
10VND | 0.03697VFOX |
100000VND | 369.74VFOX |
500000VND | 1,848.74VFOX |
1000000VND | 3,697.49VFOX |
5000000VND | 18,487.47VFOX |
10000000VND | 36,974.95VFOX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VFOX sang VND và từ VND sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VFOX sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang VFOX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VFOX phổ biến
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.92 INR |
![]() | Rp166.71 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.36 THB |
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | ₽1.02 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.38 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.58 JPY |
![]() | $0.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VFOX = $0.01 USD, 1 VFOX = €0.01 EUR, 1 VFOX = ₹0.92 INR , 1 VFOX = Rp166.71 IDR,1 VFOX = $0.01 CAD, 1 VFOX = £0.01 GBP, 1 VFOX = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008975 |
![]() | 0.0000002426 |
![]() | 0.00001042 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.008567 |
![]() | 0.00003208 |
![]() | 0.0001607 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.02864 |
![]() | 0.122 |
![]() | 0.08651 |
![]() | 0.00001045 |
![]() | 13.59 |
![]() | 0.0000002437 |
![]() | 0.00206 |
![]() | 0.001454 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VFOX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VFOX (VFOX)

ما هي عملة مجال العملات الرقمية DePIN؟
في عام 2025، DePIN (شبكة البنية التحتية المادية اللامركزية) تقوم بثورة في فهمنا للبنية التحتية التقليدية.

انخفاض سيطرة بيتكوين: هل هذا هو موسم العملات البديلة؟
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، يراقب التجار والمستثمرون مختلف المقاييس عن كثب لتوقع حركات السوق وتحسين استراتيجياتهم.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

الأخبار اليومية
عادت قيمة سوق XRP إلى المركز الثالث؛ قطاع العملاء الذكي ارتفع بشكل عام

عملة MUBARAK: النجم الصاعد في جنون عملة الميم في عام 2025
عملة MUBARAK debut الرسمي على BSC في 16 مارس 2025. اسمه مستمد من الكلمة العربية “blessed” (Mubarak)، مع تأثير ثقافي قوي من الشرق الأوسط.

تحليل شامل لعملة MUBARAK
في مارس 2025، رحبت السوق العالمية للعملات المشفرة بموجة جديدة من الانتعاش التنموي، وجاءت ولادة عملة MUBARAK كرد فعل ضد هذا الخلفية.