Chuyển đổi 1 VFOX (VFOX) sang Indian Rupee (INR)
VFOX/INR: 1 VFOX ≈ ₹0.87 INR
VFOX Thị trường hôm nay
VFOX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VFOX được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.8702. Với nguồn cung lưu hành là 20,995,916.00 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng INR là ₹1,526,394,482.03. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001393, thể hiện mức giảm -1.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng INR là ₹441.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7677.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VFOX sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang INR là ₹0.87 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VFOX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/INR trong ngày qua.
Giao dịch VFOX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VFOX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VFOX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VFOX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VFOX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VFOX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VFOX | 0.87INR |
2VFOX | 1.74INR |
3VFOX | 2.61INR |
4VFOX | 3.48INR |
5VFOX | 4.35INR |
6VFOX | 5.22INR |
7VFOX | 6.09INR |
8VFOX | 6.96INR |
9VFOX | 7.83INR |
10VFOX | 8.70INR |
1000VFOX | 870.21INR |
5000VFOX | 4,351.05INR |
10000VFOX | 8,702.11INR |
50000VFOX | 43,510.59INR |
100000VFOX | 87,021.18INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VFOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.14VFOX |
2INR | 2.29VFOX |
3INR | 3.44VFOX |
4INR | 4.59VFOX |
5INR | 5.74VFOX |
6INR | 6.89VFOX |
7INR | 8.04VFOX |
8INR | 9.19VFOX |
9INR | 10.34VFOX |
10INR | 11.49VFOX |
100INR | 114.91VFOX |
500INR | 574.57VFOX |
1000INR | 1,149.14VFOX |
5000INR | 5,745.72VFOX |
10000INR | 11,491.45VFOX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VFOX sang INR và từ INR sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VFOX sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VFOX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VFOX phổ biến
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.87 INR |
![]() | Rp158.01 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.34 THB |
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | ₽0.96 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.36 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.5 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VFOX = $0.01 USD, 1 VFOX = €0.01 EUR, 1 VFOX = ₹0.87 INR , 1 VFOX = Rp158.01 IDR,1 VFOX = $0.01 CAD, 1 VFOX = £0.01 GBP, 1 VFOX = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.27 |
![]() | 0.00007194 |
![]() | 0.003076 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.60 |
![]() | 0.009612 |
![]() | 0.04765 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.45 |
![]() | 35.45 |
![]() | 24.68 |
![]() | 0.003145 |
![]() | 3,929.73 |
![]() | 0.0000735 |
![]() | 0.606 |
![]() | 1.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VFOX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VFOX (VFOX)

الأخبار اليومية | تم تصفية أكثر من 220،000 شخص عبر الشبكة، وخسر مشروع استثمار عائلة ترامب WLFI 110 مليون دولار
اليوم، تحولت مشاعر سوق العملات المشفرة إلى "ذعر شديد"؛

DYOR Token: منصة استثمار اجتماعية لامركزية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي
يقدم هذا المقال كيف يستخدم المنصة الذكاء الاصطناعي لإعادة تشكيل تجربة الاستثمار اللامركزي وكيف يمكن للميزات الاجتماعية المبتكرة والمحببة للألعاب زيادة مشاركة المستخدمين.

عملة PELL: شبكة التحقق اللامركزية بتقنية إعادة Stake لـ BTC عبر السلاسل
يقدم المقال كيف تعمل PELL على تحسين كفاءة رأس المال من خلال آلية إعادة الرهان المبتكرة وتوفير طريقة فعالة وآمنة للمطورين لبناء خدمات التحقق.

عملة DD: يجذب انتباه مريض بسرطان المخ الأمريكي البالغ من العمر 13 عامًا
الدي جي دانيال البالغ من العمر 13 عامًا، الذي تم تكريمه من قبل ترامب، يحارب سرطان الدماغ بينما يسعى وراء حلمه في الشرطة.

منصة إصدار العملة 39A Token: منصة إصدار العملة الشاملة التي تعمل بالذكاء الاصطناعي في نظام Solana
39a.fun هي منصة إصدار العملات المشفرة التي تعتمد على الذكاء الاصطناعي وتوفر حلاً شاملاً، يغطي كل شيء من إنشاء العملة وإنشاء الموقع إلى تصميم الشعار. لقد تمت إعادة تغريدها من قبل مؤسس شركة Solana Toly

عملة MOONDAO: أول مكافأة للقمر مفتوح المصدر لصالح البشرية
منصة MoonDAO هي منصة تمويل جماعي لاستكشاف الفضاء، حيث تمتلك 65% من رموز $MOONDAO في مكافأة القمرية.