Chuyển đổi 1 VFOX (VFOX) sang Icelandic Króna (ISK)
VFOX/ISK: 1 VFOX ≈ kr1.50 ISK
VFOX Thị trường hôm nay
VFOX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VFOX được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr1.49. Với nguồn cung lưu hành là 20,995,916.00 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng ISK là kr4,291,627,434.61. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng ISK đã giảm kr0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng ISK là kr720.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VFOX sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang ISK là kr1.49 ISK, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VFOX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/ISK trong ngày qua.
Giao dịch VFOX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VFOX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VFOX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VFOX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VFOX sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi VFOX sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VFOX | 1.49ISK |
2VFOX | 2.99ISK |
3VFOX | 4.49ISK |
4VFOX | 5.99ISK |
5VFOX | 7.49ISK |
6VFOX | 8.99ISK |
7VFOX | 10.49ISK |
8VFOX | 11.99ISK |
9VFOX | 13.48ISK |
10VFOX | 14.98ISK |
100VFOX | 149.87ISK |
500VFOX | 749.39ISK |
1000VFOX | 1,498.78ISK |
5000VFOX | 7,493.90ISK |
10000VFOX | 14,987.80ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang VFOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.6672VFOX |
2ISK | 1.33VFOX |
3ISK | 2.00VFOX |
4ISK | 2.66VFOX |
5ISK | 3.33VFOX |
6ISK | 4.00VFOX |
7ISK | 4.67VFOX |
8ISK | 5.33VFOX |
9ISK | 6.00VFOX |
10ISK | 6.67VFOX |
1000ISK | 667.20VFOX |
5000ISK | 3,336.04VFOX |
10000ISK | 6,672.09VFOX |
50000ISK | 33,360.45VFOX |
100000ISK | 66,720.90VFOX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VFOX sang ISK và từ ISK sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VFOX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang VFOX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VFOX phổ biến
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | £0.01 JEP |
![]() | с0.93 KGS |
![]() | CF4.84 KMF |
![]() | $0.01 KYD |
![]() | ₭240.76 LAK |
![]() | $2.16 LRD |
![]() | L0.19 LSL |
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.05 LYD |
![]() | L0.19 MDL |
![]() | Ar49.94 MGA |
![]() | ден0.61 MKD |
![]() | MOP$0.09 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VFOX = $undefined USD, 1 VFOX = € EUR, 1 VFOX = ₹ INR , 1 VFOX = Rp IDR,1 VFOX = $ CAD, 1 VFOX = £ GBP, 1 VFOX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1618 |
![]() | 0.00004377 |
![]() | 0.001879 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005751 |
![]() | 0.02894 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.21 |
![]() | 22.07 |
![]() | 15.48 |
![]() | 0.001886 |
![]() | 2,220.61 |
![]() | 0.00004368 |
![]() | 0.376 |
![]() | 0.2637 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VFOX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VFOX (VFOX)

ما هي عملة مجال العملات الرقمية DePIN؟
في عام 2025، DePIN (شبكة البنية التحتية المادية اللامركزية) تقوم بثورة في فهمنا للبنية التحتية التقليدية.

انخفاض سيطرة بيتكوين: هل هذا هو موسم العملات البديلة؟
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، يراقب التجار والمستثمرون مختلف المقاييس عن كثب لتوقع حركات السوق وتحسين استراتيجياتهم.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

الأخبار اليومية
عادت قيمة سوق XRP إلى المركز الثالث؛ قطاع العملاء الذكي ارتفع بشكل عام

عملة MUBARAK: النجم الصاعد في جنون عملة الميم في عام 2025
عملة MUBARAK debut الرسمي على BSC في 16 مارس 2025. اسمه مستمد من الكلمة العربية “blessed” (Mubarak)، مع تأثير ثقافي قوي من الشرق الأوسط.

تحليل شامل لعملة MUBARAK
في مارس 2025، رحبت السوق العالمية للعملات المشفرة بموجة جديدة من الانتعاش التنموي، وجاءت ولادة عملة MUBARAK كرد فعل ضد هذا الخلفية.