VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Mexican Peso (MXN)

VEX/MXN: 1 VEX ≈ $0.03572 MXN

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.03572. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,500 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng MXN là $693,482,584.18. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng MXN đã giảm $-0.0004676, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng MXN là $0.9318, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009765.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang MXN

$0.03572-1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang MXN là $0.03572 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/MXN trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Mexican Peso

Bảng chuyển đổi VEX sang MXN

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo MXN
1VEX
0.03MXN
2VEX
0.07MXN
3VEX
0.1MXN
4VEX
0.14MXN
5VEX
0.17MXN
6VEX
0.21MXN
7VEX
0.25MXN
8VEX
0.28MXN
9VEX
0.32MXN
10VEX
0.35MXN
10000VEX
357.24MXN
50000VEX
1,786.2MXN
100000VEX
3,572.4MXN
500000VEX
17,862.02MXN
1000000VEX
35,724.04MXN

Bảng chuyển đổi MXN sang VEX

logo MXNSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1MXN
27.99VEX
2MXN
55.98VEX
3MXN
83.97VEX
4MXN
111.96VEX
5MXN
139.96VEX
6MXN
167.95VEX
7MXN
195.94VEX
8MXN
223.93VEX
9MXN
251.93VEX
10MXN
279.92VEX
100MXN
2,799.23VEX
500MXN
13,996.17VEX
1000MXN
27,992.34VEX
5000MXN
139,961.73VEX
10000MXN
279,923.47VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang MXN và MXN sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VEX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.15 INR, 1 VEX = Rp27.92 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MXNMXN
logo GTGT
1.15
logo BTCBTC
0.0003101
logo ETHETH
0.01543
logo USDTUSDT
25.79
logo XRPXRP
12.51
logo BNBBNB
0.0442
logo SOLSOL
0.2153
logo USDCUSDC
25.77
logo DOGEDOGE
157.44
logo ADAADA
40.25
logo TRXTRX
108.33
logo STETHSTETH
0.0154
logo WBTCWBTC
0.0003089
logo SMARTSMART
23,061.38
logo LEOLEO
2.75
logo LINKLINK
2.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Mexican Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vexanium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Mexican Peso (MXN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Mexican Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Tìm hiểu thêm về Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.