VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

VEX/LKR: 1 VEX ≈ Rs0.5624 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vexanium chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.5624. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,995,500 VEX, tổng vốn hóa thị trường của Vexanium tính bằng LKR là Rs171,659,241,876.98. Trong 24h qua, giá của Vexanium tính bằng LKR đã tăng Rs0.002075, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vexanium tính bằng LKR là Rs14.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.1535.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang LKR

Rs0.5624+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang LKR là Rs0.5624 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi VEX sang LKR

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1VEX
0.56LKR
2VEX
1.12LKR
3VEX
1.68LKR
4VEX
2.24LKR
5VEX
2.81LKR
6VEX
3.37LKR
7VEX
3.93LKR
8VEX
4.49LKR
9VEX
5.06LKR
10VEX
5.62LKR
1000VEX
562.48LKR
5000VEX
2,812.41LKR
10000VEX
5,624.83LKR
50000VEX
28,124.17LKR
100000VEX
56,248.35LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang VEX

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1LKR
1.77VEX
2LKR
3.55VEX
3LKR
5.33VEX
4LKR
7.11VEX
5LKR
8.88VEX
6LKR
10.66VEX
7LKR
12.44VEX
8LKR
14.22VEX
9LKR
16VEX
10LKR
17.77VEX
100LKR
177.78VEX
500LKR
888.91VEX
1000LKR
1,777.82VEX
5000LKR
8,889.14VEX
10000LKR
17,778.29VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang LKR và LKR sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VEX sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.15 INR, 1 VEX = Rp27.99 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07479
logo BTCBTC
0.0000201
logo ETHETH
0.00103
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.8262
logo BNBBNB
0.002832
logo USDCUSDC
1.63
logo SOLSOL
0.01424
logo DOGEDOGE
10.46
logo TRXTRX
6.85
logo ADAADA
2.65
logo STETHSTETH
0.001029
logo WBTCWBTC
0.00002007
logo SMARTSMART
1,480.14
logo LEOLEO
0.1745
logo LINKLINK
0.1329

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vexanium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Tìm hiểu thêm về Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.