VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Hungarian Forint (HUF)

VEX/HUF: 1 VEX ≈ Ft0.6919 HUF

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vexanium chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft0.6919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của Vexanium tính bằng HUF là Ft244,079,728,167.02. Trong 24h qua, giá của Vexanium tính bằng HUF đã tăng Ft0.0006765, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vexanium tính bằng HUF là Ft16.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.1774.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang HUF

Ft0.6919+0.098%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang HUF là Ft0.6919 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/HUF trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Hungarian Forint

Bảng chuyển đổi VEX sang HUF

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo HUF
1VEX
0.69HUF
2VEX
1.38HUF
3VEX
2.07HUF
4VEX
2.76HUF
5VEX
3.45HUF
6VEX
4.15HUF
7VEX
4.84HUF
8VEX
5.53HUF
9VEX
6.22HUF
10VEX
6.91HUF
1000VEX
691.91HUF
5000VEX
3,459.56HUF
10000VEX
6,919.12HUF
50000VEX
34,595.6HUF
100000VEX
69,191.2HUF

Bảng chuyển đổi HUF sang VEX

logo HUFSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1HUF
1.44VEX
2HUF
2.89VEX
3HUF
4.33VEX
4HUF
5.78VEX
5HUF
7.22VEX
6HUF
8.67VEX
7HUF
10.11VEX
8HUF
11.56VEX
9HUF
13VEX
10HUF
14.45VEX
100HUF
144.52VEX
500HUF
722.63VEX
1000HUF
1,445.27VEX
5000HUF
7,226.35VEX
10000HUF
14,452.7VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang HUF và HUF sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VEX sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.16 INR, 1 VEX = Rp29.78 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HUFHUF
logo GTGT
0.063
logo BTCBTC
0.0000168
logo ETHETH
0.0008859
logo USDTUSDT
1.41
logo XRPXRP
0.6458
logo BNBBNB
0.002411
logo SOLSOL
0.01092
logo USDCUSDC
1.41
logo DOGEDOGE
8.57
logo TRXTRX
5.74
logo ADAADA
2.17
logo STETHSTETH
0.0008843
logo WBTCWBTC
0.00001682
logo SMARTSMART
1,234.81
logo LEOLEO
0.1512
logo AVAXAVAX
0.0714

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Hungarian Forint

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vexanium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Hungarian Forint (HUF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Hungarian Forint?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Tìm hiểu thêm về Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.