VeThor Thị trường hôm nay
VeThor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VeThor chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,178,156,000 VTHO, tổng vốn hóa thị trường của VeThor tính bằng XOF là FCFA58,658,472,007,218.15. Trong 24h qua, giá của VeThor tính bằng XOF đã tăng FCFA0.004093, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VeThor tính bằng XOF là FCFA27.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.08955.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTHO sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTHO sang XOF là FCFA1.13 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VTHO/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTHO/XOF trong ngày qua.
Giao dịch VeThor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001942 | 2.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001933 | 2.6% |
The real-time trading price of VTHO/USDT Spot is $0.001942, with a 24-hour trading change of 2.26%, VTHO/USDT Spot is $0.001942 and 2.26%, and VTHO/USDT Perpetual is $0.001933 and 2.6%.
Bảng chuyển đổi VeThor sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi VTHO sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VTHO | 1.13XOF |
2VTHO | 2.26XOF |
3VTHO | 3.39XOF |
4VTHO | 4.52XOF |
5VTHO | 5.65XOF |
6VTHO | 6.79XOF |
7VTHO | 7.92XOF |
8VTHO | 9.05XOF |
9VTHO | 10.18XOF |
10VTHO | 11.31XOF |
100VTHO | 113.19XOF |
500VTHO | 565.95XOF |
1000VTHO | 1,131.91XOF |
5000VTHO | 5,659.56XOF |
10000VTHO | 11,319.12XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang VTHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.8834VTHO |
2XOF | 1.76VTHO |
3XOF | 2.65VTHO |
4XOF | 3.53VTHO |
5XOF | 4.41VTHO |
6XOF | 5.3VTHO |
7XOF | 6.18VTHO |
8XOF | 7.06VTHO |
9XOF | 7.95VTHO |
10XOF | 8.83VTHO |
1000XOF | 883.46VTHO |
5000XOF | 4,417.3VTHO |
10000XOF | 8,834.6VTHO |
50000XOF | 44,173.01VTHO |
100000XOF | 88,346.02VTHO |
Bảng chuyển đổi số tiền VTHO sang XOF và XOF sang VTHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VTHO sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOF sang VTHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VeThor phổ biến
VeThor | 1 VTHO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
VeThor | 1 VTHO |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTHO = $0 USD, 1 VTHO = €0 EUR, 1 VTHO = ₹0.16 INR, 1 VTHO = Rp29.22 IDR, 1 VTHO = $0 CAD, 1 VTHO = £0 GBP, 1 VTHO = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04042 |
![]() | 0.000011 |
![]() | 0.0005722 |
![]() | 0.8515 |
![]() | 0.4649 |
![]() | 0.001505 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 0.007944 |
![]() | 5.76 |
![]() | 3.68 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.0005729 |
![]() | 762.34 |
![]() | 0.00001098 |
![]() | 0.09296 |
![]() | 0.2793 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng VeThor của bạn
Nhập số lượng VTHO của bạn
Nhập số lượng VTHO của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeThor hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeThor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeThor sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.