Chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Central African Cfa Franc (XAF)
VSX/XAF: 1 VSX ≈ FCFA2.62 XAF
Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA2.62. Với nguồn cung lưu hành là 35,360,896.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng XAF là FCFA54,466,895,022.52. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.00006194, thể hiện mức giảm -1.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng XAF là FCFA1,014.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA2.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang XAF là FCFA2.62 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004459 | -1.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.004459, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.37%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.004459 và -1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi VSX sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 2.62XAF |
2VSX | 5.24XAF |
3VSX | 7.86XAF |
4VSX | 10.48XAF |
5VSX | 13.10XAF |
6VSX | 15.72XAF |
7VSX | 18.34XAF |
8VSX | 20.96XAF |
9VSX | 23.58XAF |
10VSX | 26.20XAF |
100VSX | 262.09XAF |
500VSX | 1,310.45XAF |
1000VSX | 2,620.91XAF |
5000VSX | 13,104.56XAF |
10000VSX | 26,209.13XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.3815VSX |
2XAF | 0.763VSX |
3XAF | 1.14VSX |
4XAF | 1.52VSX |
5XAF | 1.90VSX |
6XAF | 2.28VSX |
7XAF | 2.67VSX |
8XAF | 3.05VSX |
9XAF | 3.43VSX |
10XAF | 3.81VSX |
1000XAF | 381.54VSX |
5000XAF | 1,907.73VSX |
10000XAF | 3,815.46VSX |
50000XAF | 19,077.32VSX |
100000XAF | 38,154.64VSX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang XAF và từ XAF sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VSX sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ৳0.53 BDT |
![]() | Ft1.57 HUF |
![]() | kr0.05 NOK |
![]() | د.م.0.04 MAD |
![]() | Nu.0.37 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.58 KES |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0.09 MXN |
![]() | $18.6 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $4.15 CLP |
![]() | रू0.6 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $undefined USD, 1 VSX = € EUR, 1 VSX = ₹ INR , 1 VSX = Rp IDR,1 VSX = $ CAD, 1 VSX = £ GBP, 1 VSX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
AVAX chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03559 |
![]() | 0.000009707 |
![]() | 0.0004121 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.3484 |
![]() | 0.001343 |
![]() | 0.005877 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 4.53 |
![]() | 1.12 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.0004124 |
![]() | 571.75 |
![]() | 0.00000973 |
![]() | 0.05541 |
![]() | 0.03769 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

解鎖Particle Network(PARTI)鏈抽象未來,開啟Web3投資新機遇
PARTI是Particle Network的原生代幣,這是一個模塊化Layer-1區塊鏈項目,致力於讓Web3體驗更加統一和便捷。

把握Meme幣市場紅利:MemeBox如何助力用戶洞察先機?
MemeBox助力理性投資Meme幣,推動生態可持續發展。

第一行情|BTC即將反彈進入關鍵阻力位,ETH 看漲利好來襲
山寨幣在廣泛的反彈中表現優於比特幣

AIL代幣:比特幣第2層AI應用的未來與投資機遇
文章詳細解析AILayer的核心技術、AIL代幣的獨特優勢和應用場景,並分析其市場前景。

Web3存儲新標杆Walrus (WAL),解鎖去中心化數據潛力
Walrus (WAL)憑藉其先進的去中心化存儲技術和強大的生態支持,已成為行業關注的焦點。

IMT代幣:Immortal Rising 2熱門Web3遊戲的核心通證
文章介紹了IMT在遊戲經濟中的多重角色,分析了Web3遊戲的革新性特徵,並探討了IMT的投資價值和未來增值潛力。