Chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Saudi Riyal (SAR)
VSX/SAR: 1 VSX ≈ ﷼0.01 SAR
Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.009694. Với nguồn cung lưu hành là 35,618,580.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng SAR là ﷼1,294,841.12. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0004676, thể hiện mức giảm -15.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng SAR là ﷼6.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.008421.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang SAR là ﷼0.00 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -15.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002585 | -15.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.002585, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -15.94%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.002585 và -15.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi VSX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.00SAR |
2VSX | 0.01SAR |
3VSX | 0.02SAR |
4VSX | 0.03SAR |
5VSX | 0.04SAR |
6VSX | 0.05SAR |
7VSX | 0.06SAR |
8VSX | 0.07SAR |
9VSX | 0.08SAR |
10VSX | 0.09SAR |
100000VSX | 969.41SAR |
500000VSX | 4,847.06SAR |
1000000VSX | 9,694.12SAR |
5000000VSX | 48,470.62SAR |
10000000VSX | 96,941.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 103.15VSX |
2SAR | 206.31VSX |
3SAR | 309.46VSX |
4SAR | 412.62VSX |
5SAR | 515.77VSX |
6SAR | 618.93VSX |
7SAR | 722.08VSX |
8SAR | 825.24VSX |
9SAR | 928.39VSX |
10SAR | 1,031.55VSX |
100SAR | 10,315.52VSX |
500SAR | 51,577.63VSX |
1000SAR | 103,155.26VSX |
5000SAR | 515,776.30VSX |
10000SAR | 1,031,552.61VSX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang SAR và từ SAR sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VSX sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₩3.44 KRW |
![]() | ₴0.11 UAH |
![]() | NT$0.08 TWD |
![]() | ₨0.72 PKR |
![]() | ₱0.14 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.06 CZK |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.03 SEK |
![]() | R0.05 ZAR |
![]() | Rs0.79 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $undefined USD, 1 VSX = € EUR, 1 VSX = ₹ INR , 1 VSX = Rp IDR,1 VSX = $ CAD, 1 VSX = £ GBP, 1 VSX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
TON chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.94 |
![]() | 0.001613 |
![]() | 0.07278 |
![]() | 133.36 |
![]() | 64.19 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 1.07 |
![]() | 133.30 |
![]() | 802.34 |
![]() | 201.22 |
![]() | 564.85 |
![]() | 0.07305 |
![]() | 93,896.71 |
![]() | 0.001613 |
![]() | 32.40 |
![]() | 9.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

LGCT代币:Legacy Network如何革新AI区块链学习平台
文章剖析了智能学习生态系统的核心特征,对比传统教育模式与新型技术驱动的学习方式。

VRA币是什么?2025年VRA币市场表现如何?
VRA代币在数字内容、电子竞技和广告领域展现出巨大潜力。

VELO币是什么?2025年VELO币能否突破新高?
2025年,VELO币成为加密货币市场的焦点。

FAI代币:Freysa主权AI代理如何革新数字身份技术
探索Freysa革命性AI代理如何重塑数字身份

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

什么是 SUI 代币?了解有关 SUI 项目的更多信息
在本文中,我们将仔细了解 SUI 代币、其区块链生态系统,以及它如何在不断扩大的加密货币领域脱颖而出。