logo Versus-XChuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Romanian Leu (RON)

VSX/RON: 1 VSXlei0.02 RON

logo Versus-X
VSX
logo RON
RON

Lần cập nhật mới nhất :

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei0.01986. Với nguồn cung lưu hành là 35,360,896.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng RON là lei3,130,207.10. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng RON đã giảm lei-0.00006194, thể hiện mức giảm -1.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng RON là lei7.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.01572.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang RON

lei0.01-1.37%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang RON là lei0.01 RON, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/RON trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Versus-XVSX/USDT
Spot
$ 0.004459
-1.37%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.004459, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.37%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.004459 và -1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi VSX sang RON

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1VSX
0.01RON
2VSX
0.03RON
3VSX
0.05RON
4VSX
0.07RON
5VSX
0.09RON
6VSX
0.11RON
7VSX
0.13RON
8VSX
0.15RON
9VSX
0.17RON
10VSX
0.19RON
10000VSX
198.68RON
50000VSX
993.44RON
100000VSX
1,986.88RON
500000VSX
9,934.42RON
1000000VSX
19,868.85RON

Bảng chuyển đổi RON sang VSX

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1RON
50.33VSX
2RON
100.66VSX
3RON
150.99VSX
4RON
201.32VSX
5RON
251.65VSX
6RON
301.98VSX
7RON
352.31VSX
8RON
402.64VSX
9RON
452.97VSX
10RON
503.30VSX
100RON
5,033.00VSX
500RON
25,165.01VSX
1000RON
50,330.02VSX
5000RON
251,650.12VSX
10000RON
503,300.24VSX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang RON và từ RON sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VSX sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $undefined USD, 1 VSX = € EUR, 1 VSX = ₹ INR , 1 VSX = Rp IDR,1 VSX = $ CAD, 1 VSX = £ GBP, 1 VSX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RON
RON
logo GTGT
4.69
logo BTCBTC
0.00128
logo ETHETH
0.05436
logo USDTUSDT
112.18
logo XRPXRP
45.96
logo BNBBNB
0.1772
logo SOLSOL
0.7753
logo USDCUSDC
112.22
logo DOGEDOGE
598.50
logo ADAADA
148.78
logo TRXTRX
493.06
logo STETHSTETH
0.0544
logo SMARTSMART
75,420.62
logo WBTCWBTC
0.001283
logo LINKLINK
7.30
logo AVAXAVAX
4.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.