Versus-XChuyển đổi Versus-X (VSX) sang Kenyan Shilling (KES)

VSX/KES: 1 VSX ≈ KSh0.4628 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh0.4628. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,772,353.05 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng KES là KSh2,136,419,621.73. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng KES đã tăng KSh0.02178, biểu thị mức tăng +4.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng KES là KSh222.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.2897.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang KES

KSh0.4628+4.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang KES là KSh0.4628 KES, với tỷ lệ thay đổi là +4.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/KES trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.003588
4.76%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003588, with a 24-hour trading change of 4.76%, VSX/USDT Spot is $0.003588 and 4.76%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi VSX sang KES

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1VSX
0.46KES
2VSX
0.92KES
3VSX
1.38KES
4VSX
1.85KES
5VSX
2.31KES
6VSX
2.77KES
7VSX
3.23KES
8VSX
3.7KES
9VSX
4.16KES
10VSX
4.62KES
1000VSX
462.82KES
5000VSX
2,314.12KES
10000VSX
4,628.25KES
50000VSX
23,141.26KES
100000VSX
46,282.52KES

Bảng chuyển đổi KES sang VSX

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1KES
2.16VSX
2KES
4.32VSX
3KES
6.48VSX
4KES
8.64VSX
5KES
10.8VSX
6KES
12.96VSX
7KES
15.12VSX
8KES
17.28VSX
9KES
19.44VSX
10KES
21.6VSX
100KES
216.06VSX
500KES
1,080.32VSX
1000KES
2,160.64VSX
5000KES
10,803.21VSX
10000KES
21,606.42VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang KES và KES sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VSX sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $-- USD, 1 VSX = €-- EUR, 1 VSX = ₹-- INR, 1 VSX = Rp-- IDR, 1 VSX = $-- CAD, 1 VSX = £-- GBP, 1 VSX = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1692
logo BTCBTC
0.00004457
logo ETHETH
0.002406
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.83
logo BNBBNB
0.006473
logo SOLSOL
0.02747
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
24.32
logo TRXTRX
15.77
logo ADAADA
6.11
logo SMARTSMART
2,335.61
logo STETHSTETH
0.002408
logo WBTCWBTC
0.00004464
logo LINKLINK
0.287
logo LEOLEO
0.4197

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.