logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Mozambican Metical (MZN)

XVS/MZN: 1 XVSMT344.33 MZN

logo Venus
XVS
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT344.33. Với nguồn cung lưu hành là 16,619,039.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng MZN là MT365,572,430,070.37. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng MZN đã giảm MT-0.07985, thể hiện mức giảm -1.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng MZN là MT9,379.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT105.40.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang MZN

MT344.33-1.46%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang MZN là MT344.33 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.39
-1.49%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.43
-0.69%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.39, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.49%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.39 và -1.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.43 và -0.69%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi XVS sang MZN

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1XVS
344.33MZN
2XVS
688.66MZN
3XVS
1,032.99MZN
4XVS
1,377.33MZN
5XVS
1,721.66MZN
6XVS
2,065.99MZN
7XVS
2,410.32MZN
8XVS
2,754.66MZN
9XVS
3,098.99MZN
10XVS
3,443.32MZN
100XVS
34,433.26MZN
500XVS
172,166.30MZN
1000XVS
344,332.60MZN
5000XVS
1,721,663.02MZN
10000XVS
3,443,326.04MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang XVS

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1MZN
0.002904XVS
2MZN
0.005808XVS
3MZN
0.008712XVS
4MZN
0.01161XVS
5MZN
0.01452XVS
6MZN
0.01742XVS
7MZN
0.02032XVS
8MZN
0.02323XVS
9MZN
0.02613XVS
10MZN
0.02904XVS
100000MZN
290.41XVS
500000MZN
1,452.08XVS
1000000MZN
2,904.16XVS
5000000MZN
14,520.84XVS
10000000MZN
29,041.68XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang MZN và từ MZN sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MZN sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.341
logo BTCBTC
0.00009069
logo ETHETH
0.004121
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.65
logo BNBBNB
0.01294
logo SOLSOL
0.06
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
45.07
logo ADAADA
11.40
logo TRXTRX
32.83
logo STETHSTETH
0.004124
logo SMARTSMART
5,408.93
logo WBTCWBTC
0.0000906
logo TONTON
1.96
logo LINKLINK
0.5603

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.