Chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
XVS/MRU: 1 XVS ≈ UM244.30 MRU
Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM244.30. Với nguồn cung lưu hành là 16,582,136.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng MRU là UM160,977,242,681.34. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng MRU đã giảm UM-0.05446, thể hiện mức giảm -0.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng MRU là UM5,834.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM65.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang MRU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang MRU là UM244.30 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -0.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.13 | -1.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.11 | -2.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.13, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.68%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.13 và -1.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.11 và -2.04%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi XVS sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 244.30MRU |
2XVS | 488.60MRU |
3XVS | 732.90MRU |
4XVS | 977.21MRU |
5XVS | 1,221.51MRU |
6XVS | 1,465.81MRU |
7XVS | 1,710.12MRU |
8XVS | 1,954.42MRU |
9XVS | 2,198.72MRU |
10XVS | 2,443.03MRU |
100XVS | 24,430.30MRU |
500XVS | 122,151.53MRU |
1000XVS | 244,303.07MRU |
5000XVS | 1,221,515.38MRU |
10000XVS | 2,443,030.76MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.004093XVS |
2MRU | 0.008186XVS |
3MRU | 0.01227XVS |
4MRU | 0.01637XVS |
5MRU | 0.02046XVS |
6MRU | 0.02455XVS |
7MRU | 0.02865XVS |
8MRU | 0.03274XVS |
9MRU | 0.03683XVS |
10MRU | 0.04093XVS |
100000MRU | 409.32XVS |
500000MRU | 2,046.63XVS |
1000000MRU | 4,093.27XVS |
5000000MRU | 20,466.38XVS |
10000000MRU | 40,932.76XVS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang MRU và từ MRU sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MRU sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₩8,188.27 KRW |
![]() | ₴254.17 UAH |
![]() | NT$196.35 TWD |
![]() | ₨1,707.6 PKR |
![]() | ₱342.06 PHP |
![]() | $9.03 AUD |
![]() | Kč138.06 CZK |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | RM25.85 MYR |
![]() | zł23.54 PLN |
![]() | kr62.54 SEK |
![]() | R107.12 ZAR |
![]() | Rs1,874.39 LKR |
![]() | $7.94 SGD |
![]() | $9.85 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.527 |
![]() | 0.0001439 |
![]() | 0.00627 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.38 |
![]() | 0.01981 |
![]() | 0.09145 |
![]() | 12.57 |
![]() | 66.26 |
![]() | 16.99 |
![]() | 53.90 |
![]() | 0.006293 |
![]() | 8,427.81 |
![]() | 0.0001448 |
![]() | 3.13 |
![]() | 0.8151 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Sự tăng lên của Cronos (CRO): Việc phát hành token gây tranh cãi và tác động của Trump đẩy giá pump
Là trái tim của hệ sinh thái Crypto.com, việc phát hành token CRO đã gây ra những cuộc thảo luận quản trị Cronos mạnh mẽ.

Các sàn giao dịch Tiền điện tử tốt nhất cho người mới bắt đầu năm 2025: Hướng dẫn toàn diện về việc mua Crypto an toàn
Đối với người mới, việc chọn một nền tảng giao dịch an toàn, ổn định và hoạt động đầy đủ là rất quan trọng trước khi bước vào thị trường tiền điện tử.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.