Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Moldovan Leu (MDL) là L81.84. Với nguồn cung lưu hành là 16,619,947.14 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng MDL là L23,712,623,182.19. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng MDL đã giảm L-2.39, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng MDL là L2,559.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L28.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang MDL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang MDL là L81.84 MDL, với tỷ lệ thay đổi là -2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/MDL trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.71 | -2.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.71 | -2.36% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.71, with a 24-hour trading change of -2.47%, XVS/USDT Spot is $4.71 and -2.47%, and XVS/USDT Perpetual is $4.71 and -2.36%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi XVS sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 81.84MDL |
2XVS | 163.69MDL |
3XVS | 245.53MDL |
4XVS | 327.38MDL |
5XVS | 409.22MDL |
6XVS | 491.07MDL |
7XVS | 572.91MDL |
8XVS | 654.76MDL |
9XVS | 736.6MDL |
10XVS | 818.45MDL |
100XVS | 8,184.51MDL |
500XVS | 40,922.55MDL |
1000XVS | 81,845.11MDL |
5000XVS | 409,225.59MDL |
10000XVS | 818,451.18MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 0.01221XVS |
2MDL | 0.02443XVS |
3MDL | 0.03665XVS |
4MDL | 0.04887XVS |
5MDL | 0.06109XVS |
6MDL | 0.0733XVS |
7MDL | 0.08552XVS |
8MDL | 0.09774XVS |
9MDL | 0.1099XVS |
10MDL | 0.1221XVS |
10000MDL | 122.18XVS |
50000MDL | 610.9XVS |
100000MDL | 1,221.81XVS |
500000MDL | 6,109.09XVS |
1000000MDL | 12,218.19XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang MDL và MDL sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang MDL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MDL sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $4.7USD |
![]() | €4.21EUR |
![]() | ₹392.23INR |
![]() | Rp71,221.91IDR |
![]() | $6.37CAD |
![]() | £3.53GBP |
![]() | ฿154.85THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽433.86RUB |
![]() | R$25.54BRL |
![]() | د.إ17.24AED |
![]() | ₺160.25TRY |
![]() | ¥33.11CNY |
![]() | ¥676.09JPY |
![]() | $36.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.7 USD, 1 XVS = €4.21 EUR, 1 XVS = ₹392.23 INR, 1 XVS = Rp71,221.91 IDR, 1 XVS = $6.37 CAD, 1 XVS = £3.53 GBP, 1 XVS = ฿154.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
LEO chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.32 |
![]() | 0.0003578 |
![]() | 0.01868 |
![]() | 28.7 |
![]() | 14.43 |
![]() | 0.04957 |
![]() | 28.66 |
![]() | 0.2514 |
![]() | 183.78 |
![]() | 121.61 |
![]() | 46.37 |
![]() | 0.01867 |
![]() | 25,006.29 |
![]() | 0.0003586 |
![]() | 3.04 |
![]() | 2.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT, MDL sang BTC, MDL sang ETH, MDL sang USBT, MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Раскрытие 1SOS Токен: Новая децентрализованная торговая звезда в экосистеме Solana
1SOS не только несет в себе инновационную концепцию децентрализованных финансов (DeFi), но также привлекает все больше внимания своими уникальными технологическими преимуществами и рыночным потенциалом.

Токен FIGURE: Создание новой звезды мемов Web3 для 3D ручных моделей, используя подсказки
Монета FIGURE происходит от возможностей генерации изображений ChatGPT, особенно ее улучшенной версии GPT-4o, предоставляющей технологию генерации высокоточных 3D-моделей.

Токен MUBARAK: Анализ тенденций цен и инвестиционные перспективы на 2025 год
Взлет цен на токен MUBARAK привлек внимание

2025 Топ рекомендуемых бирж
Выбор надежной и безопасной торговой платформы - основная задача для новичков инвесторов

Рынок Криптовалют сталкивается с "Черным понедельником": Что дальше?
Рынок Криптовалют сталкивается с "Черным понедельником": Что дальше?

BTC падает ниже отметки в $75,000 - что дальше для рынка?
Падение цены BTC на этот раз в основном обусловлено влиянием макроэкономической ситуации.