Chuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Japanese Yen (JPY)
VNX/JPY: 1 VNX ≈ ¥0.18 JPY
Venox Thị trường hôm nay
Venox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥0.1779. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng JPY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng JPY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng JPY là ¥7.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1394.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang JPY là ¥0.17 JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Venox
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Venox sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VNX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNX | 0.17JPY |
2VNX | 0.35JPY |
3VNX | 0.53JPY |
4VNX | 0.71JPY |
5VNX | 0.88JPY |
6VNX | 1.06JPY |
7VNX | 1.24JPY |
8VNX | 1.42JPY |
9VNX | 1.60JPY |
10VNX | 1.77JPY |
1000VNX | 177.98JPY |
5000VNX | 889.93JPY |
10000VNX | 1,779.87JPY |
50000VNX | 8,899.37JPY |
100000VNX | 17,798.75JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.61VNX |
2JPY | 11.23VNX |
3JPY | 16.85VNX |
4JPY | 22.47VNX |
5JPY | 28.09VNX |
6JPY | 33.71VNX |
7JPY | 39.32VNX |
8JPY | 44.94VNX |
9JPY | 50.56VNX |
10JPY | 56.18VNX |
100JPY | 561.83VNX |
500JPY | 2,809.18VNX |
1000JPY | 5,618.37VNX |
5000JPY | 28,091.85VNX |
10000JPY | 56,183.70VNX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang JPY và từ JPY sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VNX sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venox phổ biến
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | ₩1.65 KRW |
![]() | ₴0.05 UAH |
![]() | NT$0.04 TWD |
![]() | ₨0.34 PKR |
![]() | ₱0.07 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.03 CZK |
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0.01 SEK |
![]() | R0.02 ZAR |
![]() | Rs0.38 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $undefined USD, 1 VNX = € EUR, 1 VNX = ₹ INR , 1 VNX = Rp IDR,1 VNX = $ CAD, 1 VNX = £ GBP, 1 VNX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1597 |
![]() | 0.00004155 |
![]() | 0.001823 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005529 |
![]() | 0.02685 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.86 |
![]() | 20.01 |
![]() | 16.30 |
![]() | 0.001826 |
![]() | 2,311.70 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.00004243 |
![]() | 0.9685 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venox của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

Яка криптовалюта зараз найкраще купити?
Bitcoin залишається неперевершеним лідером у сфері інвестицій у криптовалютні активи.

Усе, що вам потрібно знати про XRP та новини, пов'язані з SEC
Зазираючи вперед, потенційні зміни в керівництві SEC можуть подальше сприяти XRP та загальній криптовалютній індустрії.

Що таке Grokcoin? Як він пов'язаний з штучним інтелектом Grok Ілона Маска?
Популярна мем-монета GROKCOIN на ланцюжку була додана до Інноваційної зони Gate.io сьогодні.

Що таке Grokcoin і як я можу купити Grokcoin?
У світі криптовалют нові токени виникають безкінечно, і Grokcoin поступово з'явився в останні роки завдяки своєму унікальному походженню та ринковій продуктивності.

Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця

Web3: Цього тижня ринок відновлюється, у лютому зібрано $951 млн.
Grayscale співпрацює зі стратегією криптовалют в США, коли SEC, CFTC та чиновники готуються до саміту 21 березня.