Chuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Haitian Gourde (HTG)
VNX/HTG: 1 VNX ≈ G0.16 HTG
Venox Thị trường hôm nay
Venox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Haitian Gourde (HTG) là G0.1629. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng HTG là G0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng HTG đã giảm G0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng HTG là G6.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là G0.1276.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang HTG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang HTG là G0.16 HTG, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/HTG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/HTG trong ngày qua.
Giao dịch Venox
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Venox sang Haitian Gourde
Bảng chuyển đổi VNX sang HTG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNX | 0.16HTG |
2VNX | 0.32HTG |
3VNX | 0.48HTG |
4VNX | 0.65HTG |
5VNX | 0.81HTG |
6VNX | 0.97HTG |
7VNX | 1.14HTG |
8VNX | 1.30HTG |
9VNX | 1.46HTG |
10VNX | 1.62HTG |
1000VNX | 162.91HTG |
5000VNX | 814.57HTG |
10000VNX | 1,629.15HTG |
50000VNX | 8,145.78HTG |
100000VNX | 16,291.57HTG |
Bảng chuyển đổi HTG sang VNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTG | 6.13VNX |
2HTG | 12.27VNX |
3HTG | 18.41VNX |
4HTG | 24.55VNX |
5HTG | 30.69VNX |
6HTG | 36.82VNX |
7HTG | 42.96VNX |
8HTG | 49.10VNX |
9HTG | 55.24VNX |
10HTG | 61.38VNX |
100HTG | 613.81VNX |
500HTG | 3,069.07VNX |
1000HTG | 6,138.14VNX |
5000HTG | 30,690.70VNX |
10000HTG | 61,381.41VNX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang HTG và từ HTG sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VNX sang HTG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTG sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venox phổ biến
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.01 DKK |
![]() | £0.06 EGP |
![]() | ₫30.42 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh4.59 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.02 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦2 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.73 XAF |
![]() | K2.6 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $undefined USD, 1 VNX = € EUR, 1 VNX = ₹ INR , 1 VNX = Rp IDR,1 VNX = $ CAD, 1 VNX = £ GBP, 1 VNX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HTG
ETH chuyển đổi sang HTG
USDT chuyển đổi sang HTG
XRP chuyển đổi sang HTG
BNB chuyển đổi sang HTG
SOL chuyển đổi sang HTG
USDC chuyển đổi sang HTG
ADA chuyển đổi sang HTG
DOGE chuyển đổi sang HTG
TRX chuyển đổi sang HTG
STETH chuyển đổi sang HTG
SMART chuyển đổi sang HTG
WBTC chuyển đổi sang HTG
LEO chuyển đổi sang HTG
TON chuyển đổi sang HTG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HTG, ETH sang HTG, USDT sang HTG, BNB sang HTG, SOL sang HTG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1663 |
![]() | 0.00004505 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 3.79 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005967 |
![]() | 0.02998 |
![]() | 3.79 |
![]() | 5.37 |
![]() | 22.72 |
![]() | 16.17 |
![]() | 0.001919 |
![]() | 2,530.62 |
![]() | 0.00004527 |
![]() | 0.3856 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Haitian Gourde nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HTG sang GT, HTG sang USDT,HTG sang BTC,HTG sang ETH,HTG sang USBT , HTG sang PEPE, HTG sang EIGEN, HTG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venox của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Chọn Haitian Gourde
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Haitian Gourde hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Haitian Gourde hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang HTG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Haitian Gourde (HTG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Haitian Gourde trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Haitian Gourde?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Haitian Gourde không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Haitian Gourde (HTG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

PancakeSwap: ลีดเดอร์ในการซื้อขายแบบไม่มีกลางในปี 2025
ในปี 2025 ตั้งแต่กระแสน้ำทุกของเทคโนโลยี PancakeSwap กำลังกำหนดใหม่ในอนาคตของ DeFi (การเงินดิจิทัล)

เหรียญ CAKE: ดาวเรืองสู่ฟิลด์ DeFi ในปี 2025
เหรียญ CAKE เป็นโทเคนเกิดจาก PancakeSwap ซึ่งเป็นดีเอ็กซ์เซ็นทรัล (DEX) ที่ดำเนินการบนเครือข่ายบล็อกเชนประสิทธิภาพสูง

ETF คริปโตที่ดีที่สุดสำหรับปี 2025
ด้วยการเติบโตอย่างรวดเร็วของตลาด ETF สกุลเงินดิจิทัลในปี 2025 นักลงทุนกำลังมองหาโอกาสการลงทุนที่ดีที่สุด

MUBARAK Coin: คู่มือสำหรับมือใหม่จาก Meme Coin สู่ดาวเจริญของตลาดคริปโต
ในต้นปี 2025 จำหน่าย MUBARAK Coin โผล่ขึ้นมาพร้อมกับประสิทธิภาพราคาที่ระเริงและความเชื่อมโยงกับการลงทุนในอาบูดาบี และระบบนิสวัสดีของ Binance

BMT Coin: สินทรัพย์คริปโตที่ได้รับความนิยมใหม่ในตลาดปี
BMT Coin เป็นโทเค็นที่ขึ้นอยู่กับเทคโนโลยีบล็อกเชน โดยทั่วไปเชื่อม๎ต่อกับ Binance Smart Chain (BSC) หรือระบบนิวเคลียร์ที่สำคัญอื่น ๆ

การพัฒนาทิศทางของเครือข่ายฐานในปี 2025
ด้วยการพัฒนาเร็วของเทคโนโลยีบล็อกเชน โซ่สาธารณะของเครือข่ายเบสกำลังนำทีมให้เกิดการเปลี่ยนแปลงรุนแรงใหม่