Chuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Gambian Dalasi (GMD)
VNX/GMD: 1 VNX ≈ D0.09 GMD
Venox Thị trường hôm nay
Venox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D0.08699. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng GMD là D0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng GMD đã giảm D0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng GMD là D3.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.06814.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang GMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang GMD là D0.08 GMD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Venox
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Venox sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi VNX sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNX | 0.08GMD |
2VNX | 0.17GMD |
3VNX | 0.26GMD |
4VNX | 0.34GMD |
5VNX | 0.43GMD |
6VNX | 0.52GMD |
7VNX | 0.6GMD |
8VNX | 0.69GMD |
9VNX | 0.78GMD |
10VNX | 0.86GMD |
10000VNX | 869.93GMD |
50000VNX | 4,349.68GMD |
100000VNX | 8,699.37GMD |
500000VNX | 43,496.86GMD |
1000000VNX | 86,993.72GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang VNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 11.49VNX |
2GMD | 22.99VNX |
3GMD | 34.48VNX |
4GMD | 45.98VNX |
5GMD | 57.47VNX |
6GMD | 68.97VNX |
7GMD | 80.46VNX |
8GMD | 91.96VNX |
9GMD | 103.45VNX |
10GMD | 114.95VNX |
100GMD | 1,149.50VNX |
500GMD | 5,747.54VNX |
1000GMD | 11,495.08VNX |
5000GMD | 57,475.41VNX |
10000GMD | 114,950.82VNX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang GMD và từ GMD sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VNX sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venox phổ biến
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | ৳0.15 BDT |
![]() | Ft0.44 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0.01 MAD |
![]() | Nu.0.1 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.16 KES |
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | $0.02 MXN |
![]() | $5.16 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $1.15 CLP |
![]() | रू0.17 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $undefined USD, 1 VNX = € EUR, 1 VNX = ₹ INR , 1 VNX = Rp IDR,1 VNX = $ CAD, 1 VNX = £ GBP, 1 VNX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
PI chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3215 |
![]() | 0.00008483 |
![]() | 0.0037 |
![]() | 7.10 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.01118 |
![]() | 0.05613 |
![]() | 7.10 |
![]() | 9.99 |
![]() | 41.54 |
![]() | 32.16 |
![]() | 0.003701 |
![]() | 4,565.56 |
![]() | 5.37 |
![]() | 0.00008467 |
![]() | 0.5067 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venox của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.