Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮19.07. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng MNT là ₮323,780,635,571.05. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng MNT đã giảm ₮-0.4072, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng MNT là ₮4,631.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮19.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang MNT là ₮19.07 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -2.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDT/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00559 | -2.27% |
The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.00559, with a 24-hour trading change of -2.27%, VDT/USDT Spot is $0.00559 and -2.27%, and VDT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi VDT sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 19.07MNT |
2VDT | 38.15MNT |
3VDT | 57.23MNT |
4VDT | 76.31MNT |
5VDT | 95.39MNT |
6VDT | 114.47MNT |
7VDT | 133.55MNT |
8VDT | 152.63MNT |
9VDT | 171.7MNT |
10VDT | 190.78MNT |
100VDT | 1,907.87MNT |
500VDT | 9,539.37MNT |
1000VDT | 19,078.75MNT |
5000VDT | 95,393.79MNT |
10000VDT | 190,787.59MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.05241VDT |
2MNT | 0.1048VDT |
3MNT | 0.1572VDT |
4MNT | 0.2096VDT |
5MNT | 0.262VDT |
6MNT | 0.3144VDT |
7MNT | 0.3669VDT |
8MNT | 0.4193VDT |
9MNT | 0.4717VDT |
10MNT | 0.5241VDT |
10000MNT | 524.14VDT |
50000MNT | 2,620.71VDT |
100000MNT | 5,241.43VDT |
500000MNT | 26,207.15VDT |
1000000MNT | 52,414.3VDT |
Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang MNT và MNT sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VDT sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp84.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.52RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.8JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0.01 EUR, 1 VDT = ₹0.47 INR, 1 VDT = Rp84.8 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00652 |
![]() | 0.000001731 |
![]() | 0.00009246 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.07064 |
![]() | 0.0002485 |
![]() | 0.001088 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.5994 |
![]() | 0.9427 |
![]() | 0.2375 |
![]() | 0.00009243 |
![]() | 0.000001732 |
![]() | 122.81 |
![]() | 0.01597 |
![]() | 0.01155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025
El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).

Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.
La tokenización de Activos del Mundo Real (RWA) es el proceso de transformar activos tradicionales (como bonos, bienes raíces, fondos, etc.) en activos digitales a través de la tecnología blockchain.

Investigación semanal de Web3
Los senadores estadounidenses esperan que el proyecto de ley sobre la estructura del mercado de criptomonedas sea aprobado para agosto.

TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas
El token BANK es el token nativo de gobernanza del protocolo Lorenzo, que opera en una red blockchain eficiente con el objetivo de remodelar la infraestructura de las finanzas descentralizadas

Predicción del precio de BONK Coin para 2025
BONK es la primera moneda meme en el ecosistema de Solana.

¿Se recuperará el mercado de Cripto? Perspectiva en Profundidad para 2025
Bitcoin permanece alrededor de $85,000, mientras que Ethereum lidera a las altcoins hacia un colapso completo.