Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vendetta chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.3252. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của Vendetta tính bằng MKD là ден89,140,237.95. Trong 24h qua, giá của Vendetta tính bằng MKD đã tăng ден0.0005519, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vendetta tính bằng MKD là ден74.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.3241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang MKD là ден0.3252 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDT/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0059 | 0.34% |
The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.0059, with a 24-hour trading change of 0.34%, VDT/USDT Spot is $0.0059 and 0.34%, and VDT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi VDT sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0.32MKD |
2VDT | 0.65MKD |
3VDT | 0.97MKD |
4VDT | 1.3MKD |
5VDT | 1.62MKD |
6VDT | 1.95MKD |
7VDT | 2.27MKD |
8VDT | 2.6MKD |
9VDT | 2.92MKD |
10VDT | 3.25MKD |
1000VDT | 325.22MKD |
5000VDT | 1,626.11MKD |
10000VDT | 3,252.23MKD |
50000VDT | 16,261.16MKD |
100000VDT | 32,522.33MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 3.07VDT |
2MKD | 6.14VDT |
3MKD | 9.22VDT |
4MKD | 12.29VDT |
5MKD | 15.37VDT |
6MKD | 18.44VDT |
7MKD | 21.52VDT |
8MKD | 24.59VDT |
9MKD | 27.67VDT |
10MKD | 30.74VDT |
100MKD | 307.48VDT |
500MKD | 1,537.4VDT |
1000MKD | 3,074.81VDT |
5000MKD | 15,374.05VDT |
10000MKD | 30,748.1VDT |
Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang MKD và MKD sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VDT sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp89.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.55RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.85JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0.01 EUR, 1 VDT = ₹0.49 INR, 1 VDT = Rp89.5 IDR, 1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4197 |
![]() | 0.0001108 |
![]() | 0.005613 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.52 |
![]() | 0.01575 |
![]() | 9.06 |
![]() | 0.07843 |
![]() | 58.39 |
![]() | 37.84 |
![]() | 14.74 |
![]() | 0.005634 |
![]() | 0.0001109 |
![]() | 8,216.2 |
![]() | 0.9667 |
![]() | 0.736 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Dự án Ailey (ALE): Idol ảo dẫn đầu bởi trào lưu mới của Web3
Trong làn sóng giao thoa giữa tiền điện tử và trí tuệ nhân tạo, Dự án Ailey (ALE) đã nhanh chóng nổi lên với ý tưởng độc đáo về nhân vật ảo.

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

Nơi an toàn nhất để mua coin là ở đâu? Hướng dẫn Mua sắm Tài sản tiền điện tử năm 2025
Giúp bạn di chuyển một cách vững chắc trong thế giới tiền điện tử

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | FARTCOIN đã thể hiện sức mạnh, thị trường tiền điện tử có thể bật lại vào giữa tuần
Kỳ vọng thị trường cho việc cắt giảm lãi suất của Feds tăng lên