Chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) sang Algerian Dinar (DZD)
VDT/DZD: 1 VDT ≈ دج0.80 DZD
Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج0.803. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358.00 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng DZD là دج528,280,840.46. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng DZD đã giảm دج-0.00003977, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng DZD là دج179.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.8017.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VDT sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang DZD là دج0.80 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VDT/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00608 | -0.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VDT/USDT là $0.00608, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.65%, Giá giao dịch Giao ngay VDT/USDT là $0.00608 và -0.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng VDT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi VDT sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0.8DZD |
2VDT | 1.60DZD |
3VDT | 2.40DZD |
4VDT | 3.21DZD |
5VDT | 4.01DZD |
6VDT | 4.81DZD |
7VDT | 5.62DZD |
8VDT | 6.42DZD |
9VDT | 7.22DZD |
10VDT | 8.03DZD |
1000VDT | 803.05DZD |
5000VDT | 4,015.27DZD |
10000VDT | 8,030.55DZD |
50000VDT | 40,152.77DZD |
100000VDT | 80,305.55DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 1.24VDT |
2DZD | 2.49VDT |
3DZD | 3.73VDT |
4DZD | 4.98VDT |
5DZD | 6.22VDT |
6DZD | 7.47VDT |
7DZD | 8.71VDT |
8DZD | 9.96VDT |
9DZD | 11.20VDT |
10DZD | 12.45VDT |
100DZD | 124.52VDT |
500DZD | 622.62VDT |
1000DZD | 1,245.24VDT |
5000DZD | 6,226.21VDT |
10000DZD | 12,452.43VDT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VDT sang DZD và từ DZD sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VDT sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang VDT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.11 NAD |
![]() | ₼0.01 AZN |
![]() | Sh16.49 TZS |
![]() | so'm77.16 UZS |
![]() | FCFA3.57 XOF |
![]() | $5.86 ARS |
![]() | دج0.8 DZD |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₨0.28 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.02 PEN |
![]() | дин. or din.0.64 RSD |
![]() | $0.95 JMD |
![]() | TT$0.04 TTD |
![]() | kr0.83 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VDT = $undefined USD, 1 VDT = € EUR, 1 VDT = ₹ INR , 1 VDT = Rp IDR,1 VDT = $ CAD, 1 VDT = £ GBP, 1 VDT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1685 |
![]() | 0.00004572 |
![]() | 0.002063 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.006241 |
![]() | 0.0305 |
![]() | 3.77 |
![]() | 22.74 |
![]() | 5.70 |
![]() | 16.01 |
![]() | 0.00207 |
![]() | 2,661.48 |
![]() | 0.00004574 |
![]() | 0.9208 |
![]() | 0.279 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Moeda GHIBLI: Análise dos Projetos de Inovação MEME na Cadeia SOL em 2025
Explore Ghiblification, o inovador projeto MEME na cadeia SOL em 2025

O que é Sui Coin? Saiba mais sobre o projeto Sui
Se está a mergulhar no mundo dos airdrops, mercados de criptomoedas, ou simplesmente a explorar novas inovações blockchain, compreender Sui e a sua moeda é essencial.

Token PELL: Revolucionando o Restaking BTC e a Segurança Web3 em 2025
Descubra o impacto dos tokens PELL no restaking de BTC e na eficiência do Web3, aumentando a segurança do Bitcoin e moldando seu futuro financeiro.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Moeda PARTI: Revolucionando a infraestrutura Web3 em 2025
Descubra como a moeda PARTI transformou a infraestrutura Web3 em 2025 com as ferramentas da Particle Networks.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.