Velas Thị trường hôm nay
Velas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VLX chuyển đổi sang Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲30.41. Với nguồn cung lưu hành là 2,701,699,000 VLX, tổng vốn hóa thị trường của VLX tính bằng PYG là ₲641,365,630,162,585.75. Trong 24h qua, giá của VLX tính bằng PYG đã giảm ₲-2.19, biểu thị mức giảm -6.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLX tính bằng PYG là ₲4,440.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲28.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang PYG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang PYG là ₲30.41 PYG, với tỷ lệ thay đổi là -6.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VLX/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/PYG trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003857 | -6.06% |
The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.003857, with a 24-hour trading change of -6.06%, VLX/USDT Spot is $0.003857 and -6.06%, and VLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Velas sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi VLX sang PYG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 30.41PYG |
2VLX | 60.83PYG |
3VLX | 91.25PYG |
4VLX | 121.67PYG |
5VLX | 152.09PYG |
6VLX | 182.51PYG |
7VLX | 212.93PYG |
8VLX | 243.35PYG |
9VLX | 273.77PYG |
10VLX | 304.19PYG |
100VLX | 3,041.97PYG |
500VLX | 15,209.86PYG |
1000VLX | 30,419.72PYG |
5000VLX | 152,098.62PYG |
10000VLX | 304,197.24PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYG | 0.03287VLX |
2PYG | 0.06574VLX |
3PYG | 0.09862VLX |
4PYG | 0.1314VLX |
5PYG | 0.1643VLX |
6PYG | 0.1972VLX |
7PYG | 0.2301VLX |
8PYG | 0.2629VLX |
9PYG | 0.2958VLX |
10PYG | 0.3287VLX |
10000PYG | 328.73VLX |
50000PYG | 1,643.67VLX |
100000PYG | 3,287.34VLX |
500000PYG | 16,436.7VLX |
1000000PYG | 32,873.4VLX |
Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang PYG và PYG sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VLX sang PYG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PYG sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.33 INR, 1 VLX = Rp59.13 IDR, 1 VLX = $0.01 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PYG
ETH chuyển đổi sang PYG
USDT chuyển đổi sang PYG
XRP chuyển đổi sang PYG
BNB chuyển đổi sang PYG
USDC chuyển đổi sang PYG
SOL chuyển đổi sang PYG
DOGE chuyển đổi sang PYG
TRX chuyển đổi sang PYG
ADA chuyển đổi sang PYG
STETH chuyển đổi sang PYG
SMART chuyển đổi sang PYG
WBTC chuyển đổi sang PYG
LEO chuyển đổi sang PYG
TON chuyển đổi sang PYG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.003057 |
![]() | 0.0000008209 |
![]() | 0.00004149 |
![]() | 0.06411 |
![]() | 0.03433 |
![]() | 0.0001139 |
![]() | 0.06403 |
![]() | 0.0005926 |
![]() | 0.2802 |
![]() | 0.4301 |
![]() | 0.1133 |
![]() | 0.0000404 |
![]() | 55.42 |
![]() | 0.0000008075 |
![]() | 0.007164 |
![]() | 0.02132 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT, PYG sang BTC, PYG sang ETH, PYG sang USBT, PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velas của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Paraguayan Guaraní (PYG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Paraguayan Guaraní trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Paraguayan Guaraní?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Paraguayan Guaraní không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Paraguayan Guaraní (PYG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

GHIBLI Coin: Analysis of MEME Innovation Projects on SOL Chain in 2025
Explore Ghiblification, the innovative MEME project on the SOL chain in 2025

What is Sui Coin? Learn More About the Sui Project
If youre diving into the world of airdrops, crypto markets, or simply exploring new blockchain innovations, understanding Sui and its coin is essential.

PELL Token: Revolutionizing BTC Restaking and Web3 Security in 2025
Discover PELL tokens impact on BTC restaking and Web3 efficiency, enhancing Bitcoin security and shaping its financial future.

NACHO Coin in 2025: Kaspa's Leading MEME Token Driving DeFi Innovation
Explore NACHO, Kaspas meme token reshaping Web3 and DeFi, impacting fast blockchains and crypto trends in 2025. Discover its utility and future.

PARTI Coin: Revolutionizing Web3 Infrastructure in 2025
Discover how PARTI coin transformed the Web3 infrastructure in 2025 with Particle Networks tools.

Floki Coin Price and Market Analysis for 2025
Explore Floki coins 2025 potential with our analysis of price predictions, ecosystem growth, and adoption trends for informed investments.